DDC
| 428.3 |
Tác giả CN
| Bixby, Jennifer |
Nhan đề
| Intro Q: Skills for success : reading and writing / Jennifer Bixby, Joe McVeigh |
Lần xuất bản
| Third edition |
Thông tin xuất bản
| Oxford : Oxford University Press, 2020 |
Mô tả vật lý
| 166 tr. ; 29 cm. |
Từ khóa tự do
| Tiếng anh |
Từ khóa tự do
| Kỹ năng |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ Anh |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ anh |
Tác giả(bs) CN
| McVeigh, Joe |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách ngoại văn(15): 10118427-31, 10118792-801 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 17271 |
---|
002 | 36 |
---|
004 | 8634C503-8998-41FA-8BB6-C138A975AF33 |
---|
005 | 202112281423 |
---|
008 | 211228s2020 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780194903912|c556.000 VNĐ |
---|
039 | |a20221102135512|bvulh|c20211228142359|dvulh|y20201126173518|zvulh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | |a428.3|bB624 - J541 |
---|
100 | |aBixby, Jennifer |
---|
245 | |aIntro Q: Skills for success : |breading and writing / |cJennifer Bixby, Joe McVeigh |
---|
250 | |aThird edition |
---|
260 | |aOxford : |bOxford University Press, |c2020 |
---|
300 | |a166 tr. ; |c29 cm. |
---|
653 | |aTiếng anh |
---|
653 | |aKỹ năng |
---|
653 | |aNgôn ngữ Anh |
---|
653 | |aNgôn ngữ anh |
---|
691 | |aQuan hệ quốc tế |
---|
691 | |aNgôn ngữ anh |
---|
700 | |aMcVeigh, Joe |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách ngoại văn|j(15): 10118427-31, 10118792-801 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2020/tháng 11-2020/05112020/6thumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b14|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10118427
|
Kho sách ngoại văn
|
428.3 B624 - J541
|
Ngôn ngữ anh
|
1
|
|
|
2
|
10118428
|
Kho sách ngoại văn
|
428.3 B624 - J541
|
Ngôn ngữ anh
|
2
|
|
|
3
|
10118429
|
Kho sách ngoại văn
|
428.3 B624 - J541
|
Ngôn ngữ anh
|
3
|
|
|
4
|
10118430
|
Kho sách ngoại văn
|
428.3 B624 - J541
|
Ngôn ngữ anh
|
4
|
|
|
5
|
10118431
|
Kho sách ngoại văn
|
428.3 B624 - J541
|
Ngôn ngữ anh
|
5
|
|
|
6
|
10118792
|
Kho sách ngoại văn
|
428.3 B624 - J541
|
Ngôn ngữ anh
|
6
|
|
|
7
|
10118793
|
Kho sách ngoại văn
|
428.3 B624 - J541
|
Ngôn ngữ anh
|
7
|
|
|
8
|
10118794
|
Kho sách ngoại văn
|
428.3 B624 - J541
|
Ngôn ngữ anh
|
8
|
|
|
9
|
10118795
|
Kho sách ngoại văn
|
428.3 B624 - J541
|
Ngôn ngữ anh
|
9
|
|
|
10
|
10118796
|
Kho sách ngoại văn
|
428.3 B624 - J541
|
Ngôn ngữ anh
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào