DDC
| 610.73 |
Tác giả CN
| Lê, Thị Bình |
Nhan đề
| Điều dưỡng cơ bản 1 :. Dùng cho đào tạo cử nhân điều dưỡng, / Tập 1 / : Lê Thị Bình |
Thông tin xuất bản
| H. : Giáo dục Việt Nam, 2018 |
Mô tả vật lý
| 279 tr. ; 27 cm. |
Tóm tắt
| "Điều dưỡng cơ bản" được biên soạn bởi các nhà giáo giàu kinh nghiệm và tâm huyết của bộ môn Điều dưỡng, Đại học Y dược Tp. HCM. Sách được hội đồng chuyên môn thẩm định sách và tài liệu dạy học chuyên nghành Cử nhân Điều dưỡng của Bộ Y tế thẩm định vào năm 2007. |
Từ khóa tự do
| Điều dưỡng cơ bản |
Từ khóa tự do
| Điều dưỡng |
Môn học
| Điều Dưỡng Cơ Bản (OS2022) |
Địa chỉ
| HIU 2Kho sách chuyên ngành ĐS(5): 20102751-5 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 17310 |
---|
002 | 19 |
---|
004 | F7BFA097-F196-4687-983B-71B262F6B8CE |
---|
005 | 202210281402 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c90.000 VNĐ |
---|
039 | |a20240606090156|bvulh|c20231114131536|dvulh|y20201127162247|zvulh |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a610.73|bL433 - B613 |
---|
100 | |aLê, Thị Bình |
---|
245 | |aĐiều dưỡng cơ bản 1 :. |pTập 1 / : |bDùng cho đào tạo cử nhân điều dưỡng, / |cLê Thị Bình |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục Việt Nam, |c2018 |
---|
300 | |a279 tr. ; |c27 cm. |
---|
520 | |a"Điều dưỡng cơ bản" được biên soạn bởi các nhà giáo giàu kinh nghiệm và tâm huyết của bộ môn Điều dưỡng, Đại học Y dược Tp. HCM. Sách được hội đồng chuyên môn thẩm định sách và tài liệu dạy học chuyên nghành Cử nhân Điều dưỡng của Bộ Y tế thẩm định vào năm 2007. |
---|
653 | |aĐiều dưỡng cơ bản |
---|
653 | |aĐiều dưỡng |
---|
690 | |aĐiều Dưỡng Cơ Bản (OS2022) |
---|
691 | |aRăng hàm mặt |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
691 | |aNursing |
---|
691 | |aHộ sinh |
---|
691 | |aGeneral Health |
---|
691 | |aĐiều dưỡng |
---|
691 | |aVật lý trị liệu - phục hồi chức năng |
---|
852 | |aHIU 2|bKho sách chuyên ngành ĐS|j(5): 20102751-5 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2020/tháng 11-2020/27112020v/20thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b11|c1|d4 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20102755
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
610.73 L433 - B613
|
Điều dưỡng
|
5
|
|
|
2
|
20102751
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
610.73 L433 - B613
|
Điều dưỡng
|
1
|
|
|
3
|
20102752
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
610.73 L433 - B613
|
Điều dưỡng
|
2
|
|
|
4
|
20102753
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
610.73 L433 - B613
|
Điều dưỡng
|
3
|
|
|
5
|
20102754
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
610.73 L433 - B613
|
Điều dưỡng
|
4
|
|
|
|
|
|
|