 |
DDC
| 306.09597 | |
Tác giả CN
| Trần, Quốc Vượng | |
Nhan đề
| Cơ sở văn hóa Việt Nam / Trần Quốc Vượng, Tô Ngọc Thanh, Nguyễn Chí Bền, Lâm Thị Mỹ Dung... | |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 20 | |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục Việt Nam,2018 | |
Mô tả vật lý
| 303 tr. ;21 cm. | |
Từ khóa tự do
| Văn hóa | |
Từ khóa tự do
| Văn hóa Việt Nam | |
Từ khóa tự do
| Cơ sở văn hóa | |
Tác giả(bs) CN
| Tô, Ngọc Thanh | |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(5): 10118557-61 |
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 17334 |
|---|
| 002 | 44 |
|---|
| 004 | E10CE5CB-00ED-41F2-A62A-B0AADC89E317 |
|---|
| 005 | 202411271326 |
|---|
| 008 | 081223s2018 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a97860400|c60.000 VNĐ |
|---|
| 039 | |a20250502101133|bvulh|c20241127132705|dvulh|y20201128104206|zdiepbnh |
|---|
| 040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a306.09597|bT772 - V994 |
|---|
| 100 | |aTrần, Quốc Vượng |
|---|
| 245 | |aCơ sở văn hóa Việt Nam /|cTrần Quốc Vượng, Tô Ngọc Thanh, Nguyễn Chí Bền, Lâm Thị Mỹ Dung... |
|---|
| 250 | |aTái bản lần thứ 20 |
|---|
| 260 | |aH. :|bGiáo dục Việt Nam,|c2018 |
|---|
| 300 | |a303 tr. ;|c21 cm. |
|---|
| 653 | |aVăn hóa |
|---|
| 653 | |aVăn hóa Việt Nam |
|---|
| 653 | |aCơ sở văn hóa |
|---|
| 691 | |aĐại cương |
|---|
| 691 | |aTruyền thông đa phương tiện |
|---|
| 691 | |aQuản trị du lịch và lữ hành |
|---|
| 691 | |aQuản trị khách sạn |
|---|
| 691 | |aQuan hệ công chúng |
|---|
| 691 | |aTâm lý học |
|---|
| 691 | |aQuản lý giáo dục |
|---|
| 691 | |aThiết kế đồ họa |
|---|
| 691 | |aThiết kế đồ họa |
|---|
| 700 | |aTô, Ngọc Thanh |
|---|
| 852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(5): 10118557-61 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2020/tháng 11-2020/28.11.20d/5thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a5|b25|c1|d3 |
|---|
| |
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
10118557
|
Kho sách chuyên ngành
|
306.09597 T772 - V994
|
Truyền thông đa phương tiện
|
1
|
|
|
|
|
2
|
10118558
|
Kho sách chuyên ngành
|
306.09597 T772 - V994
|
Truyền thông đa phương tiện
|
2
|
|
|
|
|
3
|
10118559
|
Kho sách chuyên ngành
|
306.09597 T772 - V994
|
Truyền thông đa phương tiện
|
3
|
|
|
|
|
4
|
10118560
|
Kho sách chuyên ngành
|
306.09597 T772 - V994
|
Truyền thông đa phương tiện
|
4
|
|
|
|
|
5
|
10118561
|
Kho sách chuyên ngành
|
306.09597 T772 - V994
|
Truyền thông đa phương tiện
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|