|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 17340 |
---|
002 | 43 |
---|
004 | 7EC90C41-353B-4108-974B-C886C33DD922 |
---|
005 | 202201041328 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045977637|c125.000 VNĐ |
---|
039 | |a20241023191734|bvulh|c20220114095131|dvulh|y20201128112317|zdiepbnh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a341|bB662 - T172 |
---|
245 | |aBộ tập quán quốc tế về L/C của ICC và quy định của tòa án nhân dân tối cao Trung Quốc về một số vấn đề liên quan đến việc xét xử các tranh chấp L/C : |bSách tham khảo / |cĐinh Xuân Trình, Đặng Thị Nhàn (dịch) |
---|
260 | |aH. : |bLao động, |c2017 |
---|
300 | |a474 tr. ; |c24 cm. |
---|
653 | |aBộ tập quán quốc tế |
---|
653 | |aTòa án nhân dân |
---|
653 | |aTranh chấp |
---|
653 | |aLogistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
---|
653 | |aKế toán |
---|
653 | |aTài chính ngân hàng |
---|
690 | |aLogistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
691 | |aLogistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
---|
691 | |aKế toán |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(3): 10118587-9 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2020/tháng 11-2020/28.11.20d/7thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10118587
|
Kho sách chuyên ngành
|
341 B662 - T172
|
Logistics
|
1
|
|
|
2
|
10118588
|
Kho sách chuyên ngành
|
341 B662 - T172
|
Logistics
|
2
|
|
|
3
|
10118589
|
Kho sách chuyên ngành
|
341 B662 - T172
|
Logistics
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào