DDC
| 612.0083 |
Tác giả CN
| Lê, Thanh Vân |
Nhan đề
| Giáo trình sinh lí học trẻ em / Lê Thanh Vân |
Thông tin xuất bản
| H. : Đại học sư phạm, 2020 |
Mô tả vật lý
| 148 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày kiến thức cơ bản về sinh lí trẻ em qua nội dung: Vai trò, cấu tạo của máu và bạch huyết, hệ tuần hoàn, hệ hô hấp, hệ tiêu hoá, hệ bài tiết, trao đổi chất và năng lượng, hệ sinh dục, sinh lí nội tiết, sinh lí hệ vận động, hệ thần kinh, các cơ quan phân tích, sinh lí hoạt động thần kinh cấp cao |
Từ khóa tự do
| Trẻ em |
Từ khóa tự do
| Giáo trình sinh lí học trẻ em |
Từ khóa tự do
| Sinh lí học trẻ em |
Từ khóa tự do
| Giáo dục mầm non |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(2): 10118735-6 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 17390 |
---|
002 | 30 |
---|
004 | 8A75A4B5-0191-4803-8576-6916697C0593 |
---|
005 | 202112301103 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045467282|c40.000 VNĐ |
---|
039 | |a20211230110329|bvulh|c20211230104204|dvulh|y20201209180308|zvulh |
---|
040 | |aĐại học Quốc tế Hồng Bàng |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a612.0083|bL433 - V217 |
---|
100 | |aLê, Thanh Vân |
---|
245 | |aGiáo trình sinh lí học trẻ em / |cLê Thanh Vân |
---|
260 | |aH. : |bĐại học sư phạm, |c2020 |
---|
300 | |a148 tr. ; |c24 cm. |
---|
520 | |aTrình bày kiến thức cơ bản về sinh lí trẻ em qua nội dung: Vai trò, cấu tạo của máu và bạch huyết, hệ tuần hoàn, hệ hô hấp, hệ tiêu hoá, hệ bài tiết, trao đổi chất và năng lượng, hệ sinh dục, sinh lí nội tiết, sinh lí hệ vận động, hệ thần kinh, các cơ quan phân tích, sinh lí hoạt động thần kinh cấp cao |
---|
653 | |aTrẻ em |
---|
653 | |aGiáo trình sinh lí học trẻ em |
---|
653 | |aSinh lí học trẻ em |
---|
653 | |aGiáo dục mầm non |
---|
691 | |aGiáo dục Mầm Non
|
---|
691 | |aGiáo dục mầm non |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(2): 10118735-6 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2020/tháng 12-2020/09122020v/8thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10118735
|
Kho sách chuyên ngành
|
612.0083 L433 - V217
|
Giáo dục mầm non
|
1
|
|
|
2
|
10118736
|
Kho sách chuyên ngành
|
612.0083 L433 - V217
|
Giáo dục mầm non
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|