|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 17414 |
---|
002 | 41 |
---|
004 | CE1D96A4-DE87-4D53-AD83-773D56F291BB |
---|
005 | 202201121448 |
---|
008 | 220112s2018 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781119118787|c1.119.000 VNĐ |
---|
039 | |a20230819191945|bvulh|c20220114095314|dvulh|y20201218191440|zvulh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | |a174.9657|bD973 - R768 |
---|
100 | |aDuska, Ronald F. |
---|
245 | |aAccounting ethics / |cRonald Duska, Brenda Shay Duska, Julie Ragatz |
---|
250 | |a3rd edition |
---|
260 | |aChichester : |bWiley-Blackwell, |c2018 |
---|
300 | |a242 tr. ; |c23 cm. |
---|
653 | |aAccounting |
---|
653 | |aAccountants |
---|
653 | |aMoral and ethical aspects |
---|
653 | |aKế toán |
---|
653 | |aTài chính ngân hàng |
---|
690 | |aKế toán kiểm toán |
---|
691 | |aKế toán |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
700 | |aDuska, Brenda Shay |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách ngoại văn|j(2): 10118788-9 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2020/tháng 12-2020/18122020v/9thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10118788
|
Kho sách ngoại văn
|
174.9657 D973 - R768
|
Tài chính ngân hàng
|
1
|
|
|
2
|
10118789
|
Kho sách ngoại văn
|
174.9657 D973 - R768
|
Tài chính ngân hàng
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào