|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 17415 |
---|
002 | 43 |
---|
004 | 7350840E-CFFE-402D-9309-DABE37D11525 |
---|
005 | 202212061630 |
---|
008 | 220104s2021 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9789814915342|c3.477.000 VNĐ |
---|
039 | |a20241023191758|bvulh|c20231007201054|dvulh|y20201218192751|zvulh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | |a332.01|bM278 - G822 |
---|
100 | |aMankiw, N. Gregory |
---|
245 | |aPrinciples of economics :|ba guided tour /|cN. Gregory Mankiw |
---|
250 | |a9th edition |
---|
260 | |aOhio :|bCengage,|c2021 |
---|
300 | |a816 tr. ;|c26cm. |
---|
653 | |aEconomics |
---|
653 | |aLogistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
---|
690 | |aLogistics |
---|
690 | |aLogistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
691 | |aLogistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
---|
691 | |aKế toán |
---|
691 | |aLuật kinh tế |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách ngoại văn|j(2): 10118790-1 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2020/tháng 12-2020/18122020v/10thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
10118790
|
Kho sách ngoại văn
|
332.01 M278 - G822
|
Logistics
|
1
|
|
|
|
2
|
10118791
|
Kho sách ngoại văn
|
332.01 M278 - G822
|
Logistics
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào