|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 17423 |
---|
002 | 41 |
---|
004 | 1C1E11ED-67FD-416F-AF4C-6ED9AD198DD1 |
---|
005 | 202201121448 |
---|
008 | 220112s2020 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781119669944|c1.622.000 VNĐ |
---|
039 | |a20230819192221|bvulh|c20220114095314|dvulh|y20201221104832|zdiepbnh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | |a657|bY681 - E714 |
---|
100 | |a Young, Ernst |
---|
245 | |aInternational GAAP 2020 : |bVolume 2 / |cErnst Young |
---|
260 | |aWest Sussex : |bWiley, |c2020 |
---|
300 | |a1635 - 3423 tr. ; |c26 cm. |
---|
653 | |aAccounting |
---|
653 | |aInternational GAAP |
---|
653 | |aStandards |
---|
653 | |aKế toán |
---|
653 | |aTài chính ngân hàng |
---|
691 | |aKế toán |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách ngoại văn|j(2): 10118820-1 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2020/tháng 12-2020/21.12.20d/7thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10118820
|
Kho sách ngoại văn
|
657 Y681 - E714
|
Tài chính ngân hàng
|
1
|
|
|
2
|
10118821
|
Kho sách ngoại văn
|
657 Y681 - E714
|
Tài chính ngân hàng
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào