|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 17434 |
---|
002 | 43 |
---|
004 | 8A0F4196-3590-49E7-ABAC-8028C3E56CEB |
---|
005 | 202406121545 |
---|
008 | 220104s2015 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9783662517444|c3.352.000 VNĐ |
---|
039 | |a20241023191801|bvulh|c20240612154526|dvulh|y20201222084806|zdiepbnh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | |a658.5|bS777 - H333 |
---|
100 | |aStadtker, Hartmut |
---|
245 | |aSupply chain management and advanced planning :|bconcepts, models, software, and case studies /|cHartmut Stadtker, Chirstoph Kilger, Herbert Meyr |
---|
250 | |aFifth Edition |
---|
260 | |aNew York :|bSpringer,|c2015 |
---|
300 | |a557 tr. ;|c26 cm. |
---|
653 | |aAdvanced planning |
---|
653 | |aSupply chain management |
---|
653 | |aLogistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
---|
690 | |aLogistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
---|
691 | |aLogistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
---|
700 | |aKilger, Chirstoph |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách ngoại văn|j(1): 10118842 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2020/tháng 12-2020/22.12.20d/4thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
10118842
|
Kho sách ngoại văn
|
658.5 S777 - H333
|
Logistics
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|