DDC
| 306.40952 |
Tác giả CN
| Longhurst, Erin Niimi |
Nhan đề
|
Japonisme những điều rất Nhật Bản / Erin Niimi Longhurst ; Minh hoạ: Ryo Takemasa ; Tố Sơn dịch |
Thông tin xuất bản
| H. : Thế giới, 2019 |
Thông tin xuất bản
| Nhật Bản |
Thông tin xuất bản
| Nhật Bản |
Thông tin xuất bản
| Nhật Bản |
Thông tin xuất bản
| Nhật Bản |
Thông tin xuất bản
| Nhật Bản |
Mô tả vật lý
| 277 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày các khía cạnh khác nhau của đời sống văn hoá, cách sống và thực hành của người Nhật. Hướng dẫn cách áp dụng những triết lý của người Nhật để truyền cảm hứng cho những người muốn sống một cuộc sống cân bằng hơn, hạnh phúc hơn |
Từ khóa tự do
| Đời sống văn hoá |
Từ khóa tự do
| Đời sống xã hội |
Từ khóa tự do
| Nhật Bản |
Môn học
| Nhật Bản học |
Môn học
| Nhật Bản học |
Môn học
| Nhật Bản học |
Môn học
| Nhật Bản học |
Môn học
| Nhật Bản học |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(5): 10118941-5 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 17502 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 1CDA929D-8228-402C-8FDC-7EB7C05CD888 |
---|
005 | 202101211332 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8936186540462|c149.000 VNĐ |
---|
039 | |a20211011163251|bvulh|c20211011163250|dvulh|y20210121133209|zdiepbnh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a306.40952|bL854 - E688 |
---|
100 | |aLonghurst, Erin Niimi |
---|
245 | |a
Japonisme những điều rất Nhật Bản / |cErin Niimi Longhurst ; Minh hoạ: Ryo Takemasa ; Tố Sơn dịch |
---|
260 | |aH. : |bThế giới, |c2019 |
---|
260 | |bNhật Bản |
---|
260 | |bNhật Bản |
---|
260 | |bNhật Bản |
---|
260 | |bNhật Bản |
---|
260 | |bNhật Bản |
---|
300 | |a277 tr. ; |c24 cm. |
---|
520 | |aTrình bày các khía cạnh khác nhau của đời sống văn hoá, cách sống và thực hành của người Nhật. Hướng dẫn cách áp dụng những triết lý của người Nhật để truyền cảm hứng cho những người muốn sống một cuộc sống cân bằng hơn, hạnh phúc hơn |
---|
653 | |aĐời sống văn hoá |
---|
653 | |aĐời sống xã hội |
---|
653 | |aNhật Bản |
---|
690 | |aNhật Bản học |
---|
690 | |aNhật Bản học |
---|
690 | |aNhật Bản học |
---|
690 | |aNhật Bản học |
---|
690 | |aNhật Bản học |
---|
691 | |aNhật bản học |
---|
691 | |aNhật Bản học |
---|
691 | |aNhật Bản học |
---|
691 | |aNhật Bản học |
---|
691 | |aNhật Bản học |
---|
691 | |aNhật Bản học |
---|
692 | |aNhật Bản học |
---|
692 | |aNhật Bản học |
---|
692 | |aNhật Bản học |
---|
692 | |aNhật Bản học |
---|
692 | |aNhật Bản học |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(5): 10118941-5 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2021/tháng 1/21.01.21d/1thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10118941
|
Kho sách chuyên ngành
|
306.40952 L854 - E688
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
10118942
|
Kho sách chuyên ngành
|
306.40952 L854 - E688
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
10118943
|
Kho sách chuyên ngành
|
306.40952 L854 - E688
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
10118944
|
Kho sách chuyên ngành
|
306.40952 L854 - E688
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
10118945
|
Kho sách chuyên ngành
|
306.40952 L854 - E688
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào