DDC
| 495.682 |
Tác giả CN
| Hitoko, Sasaki |
Nhan đề
| Luyện thi năng lực Nhật ngữ N4 : Hán tự, từ vựng, ngữ pháp, đọc hiểu, nghe hiểu đính kèm tiếng Việt / Sasaki Hitoko, Matsumoto Noriko; NXB Trẻ dịch |
Thông tin xuất bản
| Thành phố Hồ Chí Minh : Trẻ, 2019 |
Thông tin xuất bản
| Nhật Bản |
Thông tin xuất bản
| Nhật Bản |
Thông tin xuất bản
| Nhật Bản |
Thông tin xuất bản
| Nhật Bản |
Thông tin xuất bản
| Nhật Bản |
Mô tả vật lý
| 130 tr. ; 26 cm. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Nhật |
Từ khóa tự do
| Sách luyện thi |
Từ khóa tự do
| Ngữ pháp |
Môn học
| Nhật Bản học |
Môn học
| Nhật Bản học |
Môn học
| Nhật Bản học |
Môn học
| Nhật Bản học |
Môn học
| Nhật Bản học |
Môn học
| Nhật Bản học |
Tác giả(bs) CN
| Noriko, Matsumoto |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách Nhật Bản(5): 10119062-6 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 17528 |
---|
002 | 10 |
---|
004 | D4312651-1857-4AB1-8E87-C13D0D8D2731 |
---|
005 | 202110191024 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786041166240|c65.000 VNĐ |
---|
039 | |a20211019102457|btamnt|c20211011163334|dvulh|y20210121145800|zvulh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |ajap |
---|
044 | |ajap |
---|
082 | |a495.682|bH675 - S252 |
---|
100 | |aHitoko, Sasaki |
---|
245 | |aLuyện thi năng lực Nhật ngữ N4 : |bHán tự, từ vựng, ngữ pháp, đọc hiểu, nghe hiểu đính kèm tiếng Việt / |cSasaki Hitoko, Matsumoto Noriko; NXB Trẻ dịch |
---|
260 | |aThành phố Hồ Chí Minh : |bTrẻ, |c2019 |
---|
260 | |bNhật Bản |
---|
260 | |bNhật Bản |
---|
260 | |bNhật Bản |
---|
260 | |bNhật Bản |
---|
260 | |bNhật Bản |
---|
300 | |a130 tr. ; |c26 cm. |
---|
653 | |aTiếng Nhật |
---|
653 | |aSách luyện thi |
---|
653 | |aNgữ pháp |
---|
690 | |aNhật Bản học |
---|
690 | |aNhật Bản học |
---|
690 | |aNhật Bản học |
---|
690 | |aNhật Bản học |
---|
690 | |aNhật Bản học |
---|
690 | |aNhật Bản học |
---|
691 | |aNhật Bản học |
---|
691 | |aNhật Bản học |
---|
691 | |aNhật Bản học |
---|
691 | |aNhật Bản học |
---|
691 | |aNhật Bản học |
---|
691 | |aNhật Bản học |
---|
692 | |aNhật Bản học |
---|
692 | |aNhật Bản học |
---|
692 | |aNhật Bản học |
---|
692 | |aNhật Bản học |
---|
692 | |aNhật Bản học |
---|
700 | |aNoriko, Matsumoto |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách Nhật Bản|j(5): 10119062-6 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2021/tháng 1/21012021v/19thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b16|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10119062
|
Kho sách Nhật Bản
|
495.682 H675 - S252
|
Sách Nhật Bản
|
1
|
|
|
2
|
10119063
|
Kho sách Nhật Bản
|
495.682 H675 - S252
|
Sách Nhật Bản
|
2
|
|
|
3
|
10119064
|
Kho sách Nhật Bản
|
495.682 H675 - S252
|
Sách Nhật Bản
|
3
|
|
|
4
|
10119065
|
Kho sách Nhật Bản
|
495.682 H675 - S252
|
Sách Nhật Bản
|
4
|
|
|
5
|
10119066
|
Kho sách Nhật Bản
|
495.682 H675 - S252
|
Sách Nhật Bản
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|