![](http://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2021/tháng 1/21012021v/20thumbimage.jpg)
DDC
| 952 |
Tác giả CN
| Moore, Willamarie |
Nhan đề
| Mọi điều về nước Nhật : Những câu chuyện, bài hát, nghề thủ công và rất nhiều điều thú vị khác / Williamarie Moore; Kazumi Wilds vẽ minh họa; Nguyễn Viết Linh dịch |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Phụ nữ, 2017 |
Thông tin xuất bản
| Nhật Bản |
Thông tin xuất bản
| Nhật Bản |
Thông tin xuất bản
| Nhật Bản |
Thông tin xuất bản
| Nhật Bản |
Thông tin xuất bản
| Nhật Bản |
Mô tả vật lý
| 63 tr. ; 28 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu về đất nước và con người Nhật Bản, cuộc sống thường nhật, ngày nghỉ và ngày lễ hội cũng như ngôn ngữ và văn hoá Nhật Bản |
Từ khóa tự do
| Sách thiếu nhi |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Từ khóa tự do
| Nhật Bản |
Môn học
| Nhật Bản học |
Môn học
| Nhật Bản học |
Môn học
| Nhật Bản học |
Môn học
| Nhật Bản học |
Môn học
| Nhật Bản học |
Môn học
| Nhật Bản học |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(5): 10119067-71 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 17529 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | D5A798AC-5EE8-4D64-8548-4DB43F74C50F |
---|
005 | 202101211506 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045637616|c75.000 VNĐ |
---|
039 | |a20211011163337|bvulh|c20211011163336|dvulh|y20210121150631|zvulh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a952|bM821 - W689 |
---|
100 | |aMoore, Willamarie |
---|
245 | |aMọi điều về nước Nhật : |bNhững câu chuyện, bài hát, nghề thủ công và rất nhiều điều thú vị khác / |cWilliamarie Moore; Kazumi Wilds vẽ minh họa; Nguyễn Viết Linh dịch |
---|
260 | |aHà Nội : |bPhụ nữ, |c2017 |
---|
260 | |bNhật Bản |
---|
260 | |bNhật Bản |
---|
260 | |bNhật Bản |
---|
260 | |bNhật Bản |
---|
260 | |bNhật Bản |
---|
300 | |a63 tr. ; |c28 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu về đất nước và con người Nhật Bản, cuộc sống thường nhật, ngày nghỉ và ngày lễ hội cũng như ngôn ngữ và văn hoá Nhật Bản |
---|
653 | |aSách thiếu nhi |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
653 | |aNhật Bản |
---|
690 | |aNhật Bản học |
---|
690 | |aNhật Bản học |
---|
690 | |aNhật Bản học |
---|
690 | |aNhật Bản học |
---|
690 | |aNhật Bản học |
---|
690 | |aNhật Bản học |
---|
691 | |aNhật Bản học |
---|
691 | |aNhật Bản học |
---|
691 | |aNhật Bản học |
---|
691 | |aNhật Bản học |
---|
691 | |aNhật Bản học |
---|
691 | |aNhật Bản học |
---|
692 | |aNhật Bản học |
---|
692 | |aNhật Bản học |
---|
692 | |aNhật Bản học |
---|
692 | |aNhật Bản học |
---|
692 | |aNhật Bản học |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(5): 10119067-71 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2021/tháng 1/21012021v/20thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b4|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10119067
|
Kho sách chuyên ngành
|
952 M821 - W689
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
10119068
|
Kho sách chuyên ngành
|
952 M821 - W689
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
10119069
|
Kho sách chuyên ngành
|
952 M821 - W689
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
10119070
|
Kho sách chuyên ngành
|
952 M821 - W689
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
10119071
|
Kho sách chuyên ngành
|
952 M821 - W689
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|