DDC
| 394.26952 |
Tác giả CN
| Moore, Williamarie |
Nhan đề
| Phong tục Nhật Bản : Bánh gạo, hoa anh đào, và lễ hội. Một năm của những lễ hội truyền thống Nhật Bản / Williamarie Moore, Setsu Broderic; Nguyễn Viết Linh dịch |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Phụ nữ, 2017 |
Thông tin xuất bản
| Nhật Bản |
Thông tin xuất bản
| Nhật Bản |
Thông tin xuất bản
| Nhật Bản |
Thông tin xuất bản
| Nhật Bản |
Thông tin xuất bản
| Nhật Bản |
Mô tả vật lý
| 48 tr. ; 23 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu những ngày lễ truyền thống trong năm của người dân Nhật Bản qua hồi ký của tác giả Setsu Broderick có kèm theo hình ảnh minh hoạ sinh động |
Từ khóa tự do
| Lễ hội truyền thống |
Từ khóa tự do
| Phong tục cổ truyền |
Từ khóa tự do
| Nhật Bản |
Môn học
| Nhật Bản học |
Môn học
| Nhật Bản học |
Môn học
| Nhật Bản học |
Môn học
| Nhật Bản học |
Môn học
| Nhật Bản học |
Môn học
| Nhật Bản học |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(5): 10119072-6 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 17530 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 947273E8-F164-45AA-9D13-A5B4FD69E468 |
---|
005 | 202101211514 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045637593|c66.000 VNĐ |
---|
039 | |a20211011163340|bvulh|c20211011163339|dvulh|y20210121151447|zvulh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a394.26952|bM821 - W719 |
---|
100 | |aMoore, Williamarie |
---|
245 | |aPhong tục Nhật Bản : |bBánh gạo, hoa anh đào, và lễ hội. Một năm của những lễ hội truyền thống Nhật Bản / |cWilliamarie Moore, Setsu Broderic; Nguyễn Viết Linh dịch |
---|
260 | |aHà Nội : |bPhụ nữ, |c2017 |
---|
260 | |bNhật Bản |
---|
260 | |bNhật Bản |
---|
260 | |bNhật Bản |
---|
260 | |bNhật Bản |
---|
260 | |bNhật Bản |
---|
300 | |a48 tr. ; |c23 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu những ngày lễ truyền thống trong năm của người dân Nhật Bản qua hồi ký của tác giả Setsu Broderick có kèm theo hình ảnh minh hoạ sinh động |
---|
653 | |aLễ hội truyền thống |
---|
653 | |aPhong tục cổ truyền |
---|
653 | |aNhật Bản |
---|
690 | |aNhật Bản học |
---|
690 | |aNhật Bản học |
---|
690 | |aNhật Bản học |
---|
690 | |aNhật Bản học |
---|
690 | |aNhật Bản học |
---|
690 | |aNhật Bản học |
---|
691 | |aNhật Bản học |
---|
691 | |aNhật Bản học |
---|
691 | |aNhật Bản học |
---|
691 | |aNhật Bản học |
---|
691 | |aNhật Bản học |
---|
691 | |aNhật Bản học |
---|
692 | |aNhật Bản học |
---|
692 | |aNhật Bản học |
---|
692 | |aNhật Bản học |
---|
692 | |aNhật Bản học |
---|
692 | |aNhật Bản học |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(5): 10119072-6 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2021/tháng 1/21012021v/21thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10119072
|
Kho sách chuyên ngành
|
394.26952 M821 - W719
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
10119073
|
Kho sách chuyên ngành
|
394.26952 M821 - W719
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
10119074
|
Kho sách chuyên ngành
|
394.26952 M821 - W719
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
10119075
|
Kho sách chuyên ngành
|
394.26952 M821 - W719
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
10119076
|
Kho sách chuyên ngành
|
394.26952 M821 - W719
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào