![](http://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2021/tháng 1/21.01.21d/10thumbimage.jpg)
DDC
| 070.01 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Văn Dững |
Nhan đề
| Cơ sở lý luận báo chí / Nguyễn Văn Dững |
Thông tin xuất bản
| H. : Thông tin và truyền thông, 2018 |
Mô tả vật lý
| 458 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Cung cấp những kiến thức cơ bản về lý luận báo chí như: Khái niệm, đặc điểm, bản chất hoạt động báo chí; đối tượng, công chúng và cơ chế tác động của báo chí; các chức năng và nguyên tắc cơ bản của hoạt động báo chí; về chủ thể hoạt động của báo chí và vấn đề tự do báo chí... |
Từ khóa tự do
| Lý luận báo chí |
Từ khóa tự do
| Lý luận |
Từ khóa tự do
| Báo chí |
Từ khóa tự do
| Truyền thông đa phương tiện |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(8): 10119077-81, 10120174-6 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 17531 |
---|
002 | 45 |
---|
004 | 835397C9-2207-4252-BB44-7BB781181C8A |
---|
005 | 202206131408 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048030346|c129.000 VNĐ |
---|
039 | |a20220613140815|bvulh|c20220602083905|dvulh|y20210121152058|zdiepbnh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a070.01|bN576 - D916 |
---|
100 | |aNguyễn, Văn Dững |
---|
245 | |aCơ sở lý luận báo chí / |cNguyễn Văn Dững |
---|
260 | |aH. : |bThông tin và truyền thông, |c2018 |
---|
300 | |a458 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aCung cấp những kiến thức cơ bản về lý luận báo chí như: Khái niệm, đặc điểm, bản chất hoạt động báo chí; đối tượng, công chúng và cơ chế tác động của báo chí; các chức năng và nguyên tắc cơ bản của hoạt động báo chí; về chủ thể hoạt động của báo chí và vấn đề tự do báo chí... |
---|
653 | |aLý luận báo chí |
---|
653 | |aLý luận |
---|
653 | |aBáo chí |
---|
653 | |aTruyền thông đa phương tiện |
---|
691 | |aQuản trị khách sạn |
---|
691 | |aTruyền thông đa phương tiện |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(8): 10119077-81, 10120174-6 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2021/tháng 1/21.01.21d/10thumbimage.jpg |
---|
890 | |a8|b3|c1|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10119077
|
Kho sách chuyên ngành
|
070.01 N576 - D916
|
Truyền thông đa phương tiện
|
1
|
|
|
2
|
10119078
|
Kho sách chuyên ngành
|
070.01 N576 - D916
|
Truyền thông đa phương tiện
|
2
|
|
|
3
|
10119079
|
Kho sách chuyên ngành
|
070.01 N576 - D916
|
Truyền thông đa phương tiện
|
3
|
|
|
4
|
10119080
|
Kho sách chuyên ngành
|
070.01 N576 - D916
|
Truyền thông đa phương tiện
|
4
|
|
|
5
|
10119081
|
Kho sách chuyên ngành
|
070.01 N576 - D916
|
Truyền thông đa phương tiện
|
5
|
|
|
6
|
10120174
|
Kho sách chuyên ngành
|
070.01 N576 - D916
|
Truyền thông đa phương tiện
|
6
|
|
|
7
|
10120175
|
Kho sách chuyên ngành
|
070.01 N576 - D916
|
Truyền thông đa phương tiện
|
7
|
|
|
8
|
10120176
|
Kho sách chuyên ngành
|
070.01 N576 - D916
|
Truyền thông đa phương tiện
|
8
|
|
|
|
|
|
|