![](http://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2021/tháng 1/21012021v/22thumbimage.jpg)
DDC
| 615.09597 |
Tác giả CN
| Đỗ, Tất Lợi |
Nhan đề
| Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam / Đỗ Tất Lợi |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thời đại, 2015 |
Mô tả vật lý
| 1274 tr. ; 27 cm. |
Từ khóa tự do
| Đông y |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Cây thuốc |
Địa chỉ
| HIU 2Kho sách chuyên ngành ĐS(5): 20102858-62 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 17532 |
---|
002 | 19 |
---|
004 | 195D866C-FC25-483A-BE28-BED5820FE22A |
---|
005 | 202302101649 |
---|
008 | 081223s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8936046523512|c495.000 VNĐ |
---|
039 | |a20230619153502|bvulh|c20230613185947|dvulh|y20210121152418|zvulh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a615.09597|bĐ631 - L834 |
---|
100 | |aĐỗ, Tất Lợi |
---|
245 | |aNhững cây thuốc và vị thuốc Việt Nam / |cĐỗ Tất Lợi |
---|
260 | |aHà Nội : |bThời đại, |c2015 |
---|
300 | |a1274 tr. ; |c27 cm. |
---|
653 | |aĐông y |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aCây thuốc |
---|
691 | |aĐiều dưỡng |
---|
691 | |aNursing |
---|
691 | |aPharmacology |
---|
691 | |aDược |
---|
691 | |aY học cổ truyền |
---|
852 | |aHIU 2|bKho sách chuyên ngành ĐS|j(5): 20102858-62 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2021/tháng 1/21012021v/22thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b0|c1|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20102858
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
615.09597 Đ631 - L834
|
Dược
|
1
|
|
|
2
|
20102859
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
615.09597 Đ631 - L834
|
Dược
|
2
|
|
|
3
|
20102860
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
615.09597 Đ631 - L834
|
Dược
|
3
|
|
|
4
|
20102861
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
615.09597 Đ631 - L834
|
Dược
|
4
|
|
|
5
|
20102862
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
615.09597 Đ631 - L834
|
Dược
|
5
|
|
|
|
|
|
|