|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 17545 |
---|
002 | 15 |
---|
004 | AF7B6134-0B35-479B-BD8D-7AD813E373CA |
---|
005 | 202212051219 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c300.000 VNĐ |
---|
039 | |a20240606085704|bvulh|c20240603131321|dvulh|y20210121172531|zdiepbnh |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a615|bT685 - H193 |
---|
100 | |aTrần, Thị Thu Hằng |
---|
110 | |aĐại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch. Bộ môn Dược lý |
---|
245 | |aDược lực học / |cTrần Thị Thu Hằng |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 24 |
---|
260 | |aTp. HCM : |bThanh niên, |c2020 |
---|
300 | |a1056 tr. ; |c24 cm. |
---|
653 | |aDược lực học |
---|
653 | |aDược |
---|
653 | |aDược |
---|
690 | |aDược Lý (MD2266) |
---|
690 | |aDược Lý (OS2071) |
---|
691 | |aRăng hàm mặt |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
691 | |aNursing |
---|
691 | |aGeneral Health |
---|
691 | |aPharmacology |
---|
691 | |aDược |
---|
691 | |aĐiều dưỡng |
---|
852 | |aHIU 2|bKho sách chuyên ngành ĐS|j(5): 20102923-7 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2021/tháng 1/21.01.21d/20thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b14|c1|d42 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20102923
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
615 T685 - H193
|
Y đa khoa
|
1
|
|
|
2
|
20102924
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
615 T685 - H193
|
Y đa khoa
|
2
|
|
|
3
|
20102925
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
615 T685 - H193
|
Y đa khoa
|
3
|
|
|
4
|
20102926
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
615 T685 - H193
|
Y đa khoa
|
4
|
|
|
5
|
20102927
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
615 T685 - H193
|
Y đa khoa
|
5
|
|
|
|
|
|
|