DDC 618.92001
Tác giả CN Nguyễn, Thanh Hùng
Tác giả TT Bệnh viện Nhi đồng I
Nhan đề Phác đồ điều trị nhi khoa 2020. Tập 1 / Nguyễn Thanh Hùng; Nguyễn Bình An, Bùi Gio An...(Tham gia biên soạn)
Nhan đề T.1
Thông tin xuất bản H. : Y học, 2020
Mô tả vật lý 1270tr. ; 21 cm.
Từ khóa tự do Phác đồ điều trị nhi khoa 2020
Từ khóa tự do Phác đồ
Từ khóa tự do Nhi khoa
Từ khóa tự do Điều dưỡng
Môn học Nhi Khoa 1 (MD3258)
Môn học Nhi Khoa 2 (MD3259)
Môn học Nhi Khoa 3 (MD3260)
Môn học Thực tập định hướng cơ bản chuyên khoa Nhi MD3339
Địa chỉ HIU 1Kho sách chuyên ngành(1): 10122595
Địa chỉ HIU 2Kho sách chuyên ngành ĐS(5): 20102933-7
000 00000nam#a2200000ui#4500
00117546
00215
0042D9C970F-F80C-48F7-8128-D5F630CFE9A2
005202206011225
008081223s2020 vm| vie
0091 0
020 |c400.000 VNĐ
039|a20240605085447|bvulh|c20240604100445|dvulh|y20210121174217|zdiepbnh
041 |avie
044 |avm
082 |a618.92001|bN576 - H936
100 |aNguyễn, Thanh Hùng
110|aBệnh viện Nhi đồng I
245 |aPhác đồ điều trị nhi khoa 2020. Tập 1 / |cNguyễn Thanh Hùng; Nguyễn Bình An, Bùi Gio An...(Tham gia biên soạn)
245|nT.1
260 |aH. : |bY học, |c2020
300 |a1270tr. ; |c21 cm.
653 |aPhác đồ điều trị nhi khoa 2020
653 |aPhác đồ
653|aNhi khoa
653|aĐiều dưỡng
690|aNhi Khoa 1 (MD3258)
690|aNhi Khoa 2 (MD3259)
690|aNhi Khoa 3 (MD3260)
690|aThực tập định hướng cơ bản chuyên khoa Nhi MD3339
691|aY đa khoa
691|aNursing
691|aGeneral Health
691|aĐiều dưỡng
691|aĐiều dưỡng
852|aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(1): 10122595
852|aHIU 2|bKho sách chuyên ngành ĐS|j(5): 20102933-7
8561|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2021/tháng 1/21.01.21d/21thumbimage.jpg
890|a6|b0|c1|d1
Dòng Mã vạch Item Location Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 20102933 Kho sách chuyên ngành ĐS 618.92001 N576 - H936 Y đa khoa 1
2 20102934 Kho sách chuyên ngành ĐS 618.92001 N576 - H936 Y đa khoa 2
3 20102935 Kho sách chuyên ngành ĐS 618.92001 N576 - H936 Y đa khoa 3
4 20102936 Kho sách chuyên ngành ĐS 618.92001 N576 - H936 Y đa khoa 4
5 20102937 Kho sách chuyên ngành ĐS 618.92001 N576 - H936 Y đa khoa 5
6 10122595 Kho sách chuyên ngành 618.92001 N576 - H936 Y đa khoa 6