|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 17547 |
---|
002 | 15 |
---|
004 | C4520877-0C68-4611-B484-838C1743956B |
---|
005 | 202206011225 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c400.000 VNĐ |
---|
039 | |a20240605085450|bvulh|c20240604100458|dvulh|y20210121174725|zdiepbnh |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a618.92001|bN576 - H936 |
---|
100 | |aNguyễn, Thanh Hùng |
---|
110 | |aBệnh viện Nhi đồng I |
---|
245 | |aPhác đồ điều trị nhi khoa 2020. Tập 2 / |cNguyễn Thanh Hùng; Nguyễn Bình An, Bùi Gio An...(Tham gia biên soạn) |
---|
245 | |nT.2 |
---|
260 | |aH. : |bY học, |c2020 |
---|
300 | |a1293tr. ; |c21 cm. |
---|
653 | |aPhác đồ điều trị nhi khoa 2020 |
---|
653 | |aPhác đồ |
---|
653 | |aNhi khoa |
---|
653 | |aĐiều dưỡng |
---|
690 | |aNhi Khoa 1 (MD3258) |
---|
690 | |aNhi Khoa 2 (MD3259) |
---|
690 | |aNhi Khoa 3 (MD3260) |
---|
690 | |aThực tập định hướng cơ bản chuyên khoa Nhi MD3339 |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
691 | |aNursing |
---|
691 | |aGeneral Health |
---|
691 | |aĐiều dưỡng |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(1): 10122596 |
---|
852 | |aHIU 2|bKho sách chuyên ngành ĐS|j(5): 20102938-42 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2021/tháng 1/21.01.21d/22thumbimage.jpg |
---|
890 | |a6|b0|c1|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20102938
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
618.92001 N576 - H936
|
Y đa khoa
|
1
|
|
|
2
|
20102939
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
618.92001 N576 - H936
|
Y đa khoa
|
2
|
|
|
3
|
20102940
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
618.92001 N576 - H936
|
Y đa khoa
|
3
|
|
|
4
|
20102941
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
618.92001 N576 - H936
|
Y đa khoa
|
4
|
|
|
5
|
20102942
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
618.92001 N576 - H936
|
Y đa khoa
|
5
|
|
|
6
|
10122596
|
Kho sách chuyên ngành
|
618.92001 N576 - H936
|
Y đa khoa
|
6
|
|
|
|
|
|
|