![](http://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2017/20122017/8thumbimage.jpg)
DDC
| 657.4 |
Tác giả CN
| Senter, Howard |
Nhan đề
| Lập và quản lý ngân sách doanh nghiệp : Chủ động nguồn tiền, ngăn ngừa "túng quẫn" / Howard Senter |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM : Trẻ, 2002 |
Mô tả vật lý
| 105 tr. : Hình vẽ, sơ đồ ; 24 cm. |
Tùng thư
| Business Edge Học để thành công / Học để giàu |
Tóm tắt
| Giải thích ngân sách là gì. Cung cấp thông tin cần thiết cho việc hoạch định ngân sách. Áp dụng các ngân sách đã hoạch định. Kiểm soát việc thực hiện ngân sách. |
Từ khóa tự do
| Doanh nghiệp |
Từ khóa tự do
| Tài chính |
Từ khóa tự do
| Chiến lược công ty |
Từ khóa tự do
| Ngân sách trong kinh doanh |
Từ khóa tự do
| Lập kế hoạch |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(1): 10101554 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 1758 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3EDDEB28-E9D0-41C7-89FF-48E029B0283F |
---|
005 | 201712201036 |
---|
008 | 081223s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c20.500 VNĐ |
---|
039 | |a20171220103800|bhoaitm|y20171220103732|zhoaitm |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avn |
---|
082 | |a657.4|bH848 |
---|
100 | |aSenter, Howard |
---|
245 | |aLập và quản lý ngân sách doanh nghiệp : |bChủ động nguồn tiền, ngăn ngừa "túng quẫn" / |cHoward Senter |
---|
260 | |aTp. HCM : |bTrẻ, |c2002 |
---|
300 | |a105 tr. : |bHình vẽ, sơ đồ ; |c24 cm. |
---|
490 | |aBusiness Edge Học để thành công / Học để giàu |
---|
520 | |aGiải thích ngân sách là gì. Cung cấp thông tin cần thiết cho việc hoạch định ngân sách. Áp dụng các ngân sách đã hoạch định. Kiểm soát việc thực hiện ngân sách. |
---|
653 | |aDoanh nghiệp |
---|
653 | |aTài chính |
---|
653 | |aChiến lược công ty |
---|
653 | |aNgân sách trong kinh doanh |
---|
653 | |aLập kế hoạch |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(1): 10101554 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2017/20122017/8thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10101554
|
Kho sách chuyên ngành
|
657.4 H848
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào