![](http://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2021/tháng 3/31.03.21d/1thumbimage.jpg)
DDC
| 579.5209597 |
Tác giả CN
| Hanh T. M. Tran |
Nhan đề
| Nấm nhầy Việt Nam / Hanh T. M. Tran, Steven L. Stephenson, Yuri K. Novozhilov |
Nhan đề khác
| Myxomycettes of Vietnam |
Thông tin xuất bản
| H. : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2017 |
Mô tả vật lý
| 242 tr. ; 21cm. |
Tóm tắt
| Khái quát chung về nấm nhầy, các giai đoạn trong vòng đời và thể quả của nấm nhầy. Các phương pháp thu thập, nghiên cứu, phân loại và định danh nấm nhầy. Giới thiệu bản đồ địa lý, khí hậu, thảm thực vật và các thông tin về các loài nấm nhầy thường thu thập được từ Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Sách song ngữ |
Từ khóa tự do
| Nấm nhầy |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Tác giả(bs) CN
| Stephenson, Steven L |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(1): 10119441 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 18028 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 088DDE86-91BF-477E-8739-96632C288839 |
---|
005 | 202103311344 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047356324|c480.000 VNĐ |
---|
039 | |y20210331134403|zdiepbnh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a579.5209597|bT772 - H239 |
---|
100 | |aHanh T. M. Tran |
---|
245 | |aNấm nhầy Việt Nam / |cHanh T. M. Tran, Steven L. Stephenson, Yuri K. Novozhilov |
---|
246 | |aMyxomycettes of Vietnam |
---|
260 | |aH. : |bĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, |c2017 |
---|
300 | |a242 tr. ; |c21cm. |
---|
520 | |aKhái quát chung về nấm nhầy, các giai đoạn trong vòng đời và thể quả của nấm nhầy. Các phương pháp thu thập, nghiên cứu, phân loại và định danh nấm nhầy. Giới thiệu bản đồ địa lý, khí hậu, thảm thực vật và các thông tin về các loài nấm nhầy thường thu thập được từ Việt Nam |
---|
653 | |aSách song ngữ |
---|
653 | |aNấm nhầy |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
700 | |aStephenson, Steven L |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(1): 10119441 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2021/tháng 3/31.03.21d/1thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10119441
|
Kho sách chuyên ngành
|
579.5209597 T772 - H239
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|