|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 18420 |
---|
002 | 10 |
---|
004 | 9DB55000-7114-4722-B2A1-A723CC44281E |
---|
005 | 202110191439 |
---|
008 | 211019s2019 ja jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9784163910383|c464.000 VNĐ |
---|
039 | |a20211019143943|btamnt|c20211011163532|dvulh|y20210507145444|zdiepbnh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
082 | |a319.21|bA99 - M1 |
---|
100 | |a太永浩 著 |
---|
245 | |a北朝鮮外交秘録 : |b三階書記室の暗号 / |c太永浩 著 |
---|
260 | |a東京 : |b 文藝春秋, |c2019 |
---|
260 | |bNhật Bản |
---|
300 | |a492 tr. ; |c19 cm. |
---|
653 | |a太, 永浩, 1962- |
---|
653 | |a朝鮮民主主義人民共和国--外国関係 |
---|
653 | |a朝鮮民主主義人民共和国--政治 |
---|
690 | |aNhật bản học |
---|
690 | |aNhật Bản học |
---|
691 | |aNhật bản học |
---|
691 | |aNhật Bản học |
---|
692 | |aNhật Bản học |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách Nhật Bản|j(1): 10119842 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2021/tháng 5/07052021d/3thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10119842
|
Kho sách Nhật Bản
|
319.21 A99 - M1
|
Sách Nhật Bản
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào