|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 18508 |
---|
002 | 15 |
---|
004 | 80321C23-B2EC-4421-BDEB-92531AE7E84A |
---|
005 | 202202150849 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049652462|c120.000 VNĐ |
---|
039 | |a20240606093310|bvulh|c20240604091430|dvulh|y20210607111343|zdiepbnh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a617.071|bP534 - L755 |
---|
100 | |aPhạm, Văn Lình |
---|
245 | |aNgoại cơ sở.|nT.1 :|bDành cho sinh viên Y đa khoa /|cPhạm Văn Lình |
---|
260 | |aH. :|bĐại học Cần Thơ,|c2019 |
---|
300 | |a175 tr. ;|c27 cm. |
---|
520 | |aNội dung giáo trình gồm 03 chương: thần kinh, chấn thương chỉnh hình, tiết niệu |
---|
653 | |aNgoại cơ sở |
---|
653 | |aNgoại |
---|
653 | |aY đa khoa |
---|
690 | |aNgoại Bệnh Lý 2 (MD3253) |
---|
690 | |aNgoại Bệnh Lý 3 (MD3254) |
---|
690 | |aNgoại Cơ Sở 1 (MD3246) |
---|
690 | |aNgoại Cơ Sở 2 (MD3247) |
---|
690 | |aNgoại Khoa (OS2065) |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
691 | |aRăng hàm mặt |
---|
691 | |aGeneral Health |
---|
700 | |aPhạm, Văn Năng |
---|
852 | |aHIU 2|bKho sách chuyên ngành ĐS|j(2): 20102973-4 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2021/tháng 6/07062021d/9thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b20|c1|d37 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20102973
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
617.071 P534 - L755
|
Y đa khoa
|
1
|
|
|
2
|
20102974
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
617.071 P534 - L755
|
Y đa khoa
|
2
|
|
|
|
|
|
|