DDC
| 611.018 |
Tác giả CN
| Võ, Huỳnh Trang |
Tác giả TT
| Trường Đại học Y dược Cần Thơ |
Nhan đề
| Mô phôi : Dùng cho sinh viên khối ngành khoa học sức khỏe / Võ Huỳnh Trang, Nguyễn Văn Đối |
Thông tin xuất bản
| H. :Y học,2021 |
Mô tả vật lý
| 289 tr. ;27 cm. |
Tóm tắt
| Nội dung giáo trình gồm 2 phần: Phần mô học cung cấp kiến thức về hình thái vi thể của các cơ quan và mối liên quan với chức năng của chúng. Phần phôi thai học trình bày quá trình phát sinh và phát triển của bộ phận, cơ quan của cơ thể người, cơ chế gây ra một số dị tật bẩm sinh. Sách có 23 bài học lý thuyết, cấu trúc mỗi bài học gồm: mục tiêu, nội dung bài học kèm hình ảnh minh họa có màu và một số câu hỏi lượng giá. |
Từ khóa tự do
| Mô phôi |
Từ khóa tự do
| Điều dưỡng |
Môn học
| Mô Phôi (MD2258) |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Đối |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(3): 10121736-8 |
Địa chỉ
| HIU 2Kho sách chuyên ngành ĐS(2): 20102989-90 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 18516 |
---|
002 | 19 |
---|
004 | 0D0CFE6E-F4A9-40BA-81EF-FEEB3544A6B7 |
---|
005 | 202210171206 |
---|
008 | 081223s2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046648451|c238.000 VNĐ |
---|
039 | |a20240701170715|bvulh|c20240603162836|dvulh|y20210607152407|zdiepbnh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a611.018|bV872 - T772 |
---|
100 | |aVõ, Huỳnh Trang |
---|
110 | |aTrường Đại học Y dược Cần Thơ |
---|
245 | |aMô phôi :|bDùng cho sinh viên khối ngành khoa học sức khỏe /|cVõ Huỳnh Trang, Nguyễn Văn Đối |
---|
260 | |aH. :|bY học,|c2021 |
---|
300 | |a289 tr. ;|c27 cm. |
---|
520 | |aNội dung giáo trình gồm 2 phần: Phần mô học cung cấp kiến thức về hình thái vi thể của các cơ quan và mối liên quan với chức năng của chúng. Phần phôi thai học trình bày quá trình phát sinh và phát triển của bộ phận, cơ quan của cơ thể người, cơ chế gây ra một số dị tật bẩm sinh. Sách có 23 bài học lý thuyết, cấu trúc mỗi bài học gồm: mục tiêu, nội dung bài học kèm hình ảnh minh họa có màu và một số câu hỏi lượng giá. |
---|
653 | |aMô phôi |
---|
653 | |aĐiều dưỡng |
---|
690 | |aMô Phôi (MD2258) |
---|
691 | |aĐiều dưỡng |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
691 | |aY học cổ truyền |
---|
691 | |aGeneral Health |
---|
691 | |aNursing |
---|
700 | |aNguyễn, Văn Đối |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(3): 10121736-8 |
---|
852 | |aHIU 2|bKho sách chuyên ngành ĐS|j(2): 20102989-90 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2021/tháng 6/07062021d/17thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b56|c1|d14 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20102989
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
611.018 V872 - T772
|
Điều dưỡng
|
1
|
Hạn trả:28-02-2025
|
|
2
|
20102990
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
611.018 V872 - T772
|
Điều dưỡng
|
2
|
|
|
3
|
10121736
|
Kho sách chuyên ngành
|
611.018 V872 - T772
|
Y đa khoa
|
3
|
|
|
4
|
10121737
|
Kho sách chuyên ngành
|
611.018 V872 - T772
|
Y đa khoa
|
4
|
Hạn trả:17-02-2025
|
|
5
|
10121738
|
Kho sách chuyên ngành
|
611.018 V872 - T772
|
Y đa khoa
|
5
|
Hạn trả:13-02-2025
|
|
|
|
|
|