DDC
| 618.92071 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Minh Phương |
Tác giả TT
| Bộ môn Nhi, Trường Đại học Y Hà Nội |
Nhan đề
| Bài giảng nhi khoa. Dành cho đào tạo bác sỹ y khoa / T.1 : Nguyễn Minh Phương, Nguyễn Thanh Hải |
Thông tin xuất bản
| H. :Y học,2019 |
Mô tả vật lý
| 169 tr. ;27 cm. |
Tóm tắt
| Nội dung giáo trình gồm 18 bài trình bày các kiến thức về sự phát triển thể chất, tâm thần, vận động, tình hình bệnh tật và tử vong ở trẻ em, nội dung chăm sóc sức khỏe ban đầu, tổ chức chăm sóc sức khỏe trẻ em, chủng ngừa, sữa mẹ và chế độ ăn dặm, nhiễm khuẩn hô hấp cấp tính, đặc điểm bộ máy tiêu hóa trẻ em, đặc điểm hệ tim mạch trẻ em, đặc điểm hệ thần kinh trẻ em,... |
Từ khóa tự do
| Nhi khoa |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Môn học
| Nhi Khoa 1 (MD3258) |
Môn học
| Nhi Khoa 1 (MD3258) |
Môn học
| Nhi Khoa 2 (MD3259) |
Môn học
| Nhi Khoa 2 (MD3259) |
Môn học
| Nhi Khoa 3 (MD3260) |
Môn học
| Nhi Khoa 3 (MD3260) |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thanh Hải |
Địa chỉ
| HIU 2Kho sách chuyên ngành ĐS(2): 20102995-6 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 18519 |
---|
002 | 15 |
---|
004 | 278DA2E0-7BD0-4B3E-B4DE-31062777E2ED |
---|
005 | 202206010924 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046639657|c90.000 VNĐ |
---|
039 | |a20240604100513|bvulh|c20240604100431|dvulh|y20210607161301|zdiepbnh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a618.92071|bN576 - P577 |
---|
100 | |aNguyễn, Minh Phương |
---|
110 | |aBộ môn Nhi, Trường Đại học Y Hà Nội |
---|
245 | |aBài giảng nhi khoa.|nT.1 :|bDành cho đào tạo bác sỹ y khoa /|cNguyễn Minh Phương, Nguyễn Thanh Hải |
---|
260 | |aH. :|bY học,|c2019 |
---|
300 | |a169 tr. ;|c27 cm. |
---|
520 | |aNội dung giáo trình gồm 18 bài trình bày các kiến thức về sự phát triển thể chất, tâm thần, vận động, tình hình bệnh tật và tử vong ở trẻ em, nội dung chăm sóc sức khỏe ban đầu, tổ chức chăm sóc sức khỏe trẻ em, chủng ngừa, sữa mẹ và chế độ ăn dặm, nhiễm khuẩn hô hấp cấp tính, đặc điểm bộ máy tiêu hóa trẻ em, đặc điểm hệ tim mạch trẻ em, đặc điểm hệ thần kinh trẻ em,... |
---|
653 | |aNhi khoa |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
690 | |aNhi Khoa 1 (MD3258) |
---|
690 | |aNhi Khoa 1 (MD3258) |
---|
690 | |aNhi Khoa 2 (MD3259) |
---|
690 | |aNhi Khoa 2 (MD3259) |
---|
690 | |aNhi Khoa 3 (MD3260) |
---|
690 | |aNhi Khoa 3 (MD3260) |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
691 | |aGeneral Health |
---|
700 | |aNguyễn, Thanh Hải |
---|
852 | |aHIU 2|bKho sách chuyên ngành ĐS|j(2): 20102995-6 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2021/tháng 6/07062021d/20thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b2|c1|d3 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20102995
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
618.92071 N576 - P577
|
Y đa khoa
|
1
|
|
|
2
|
20102996
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
618.92071 N576 - P577
|
Y đa khoa
|
2
|
|
|
|
|
|
|