DDC
| 616.807 |
Tác giả CN
| Lê, Văn Minh |
Tác giả TT
| Bộ môn thần kinh Trường Đại học Y dược Cần Thơ |
Nhan đề
| Giáo trình thần kinh học : Dành cho sinh viên y đa khoa, y học cổ truyền, y học dự phòng, răng hàm mặt / Lê Văn Minh |
Thông tin xuất bản
| H. :Y học,2019 |
Mô tả vật lý
| 174 tr. ;27 cm. |
Tóm tắt
| Nội dung giáo trình gồm 13 bài đề cập các kiến thức về triệu chứng hệ thần kinh, cận lâm sàng hệ thần kinh, hôn mê, nhồi máu não, xuất huyết não, xuất huyết dưới nhện, đau đầu, chóng mặt, động kinh,.... |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Thần kinh |
Từ khóa tự do
| Y đa khoa |
Môn học
| Thần Kinh (MD3269) |
Địa chỉ
| HIU 2Kho sách chuyên ngành ĐS(2): 20102999-3000 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 18521 |
---|
002 | 14 |
---|
004 | 826BCCC4-EDCF-4AFF-A1BE-48E62F210C6F |
---|
005 | 202206011038 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a986046639619|c100,000 VNĐ |
---|
039 | |a20240604142457|bvulh|c20230613180828|dvulh|y20210607162651|zdiepbnh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a616.807|bL433 - M664 |
---|
100 | |aLê, Văn Minh |
---|
110 | |aBộ môn thần kinh Trường Đại học Y dược Cần Thơ |
---|
245 | |aGiáo trình thần kinh học :|bDành cho sinh viên y đa khoa, y học cổ truyền, y học dự phòng, răng hàm mặt /|cLê Văn Minh |
---|
260 | |aH. :|bY học,|c2019 |
---|
300 | |a174 tr. ;|c27 cm. |
---|
520 | |aNội dung giáo trình gồm 13 bài đề cập các kiến thức về triệu chứng hệ thần kinh, cận lâm sàng hệ thần kinh, hôn mê, nhồi máu não, xuất huyết não, xuất huyết dưới nhện, đau đầu, chóng mặt, động kinh,.... |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aThần kinh |
---|
653 | |aY đa khoa |
---|
690 | |aThần Kinh (MD3269) |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
691 | |aGeneral Health |
---|
852 | |aHIU 2|bKho sách chuyên ngành ĐS|j(2): 20102999-3000 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2021/tháng 6/07062021d/22thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b7|c1|d21 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20102999
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
616.807 L433 - M664
|
Y đa khoa
|
1
|
|
|
2
|
20103000
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
616.807 L433 - M664
|
Y đa khoa
|
2
|
Hạn trả:19-01-2025
|
|
|
|
|
|