DDC
| 616.5071 |
Tác giả CN
| Huỳnh, Văn Bá |
Tác giả TT
| Trường Đại học Y Dược Cần Thơ |
Nhan đề
| Giáo trình da liễu : Dành cho sinh viên y đa khoa, y học dự phòng, y học cổ truyền, răng hàm mặt / Huỳnh Văn Bá |
Thông tin xuất bản
| H. :Y học,2019 |
Mô tả vật lý
| 136 tr. ;27 cm. |
Tóm tắt
| Nội dung giáo trình gồm 04 chương: đại cương, bệnh da thường gặp, bệnh lây truyền qua đường tình dục, bệnh phong |
Từ khóa tự do
| Da liễu |
Từ khóa tự do
| Y học |
Từ khóa tự do
| Y đa khoa |
Môn học
| Da Liễu (MD3267) |
Địa chỉ
| HIU 2Kho sách chuyên ngành ĐS(2): 20103003-4 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 18523 |
---|
002 | 14 |
---|
004 | 7438363A-BD1F-4C44-9B39-8BAE50084AD2 |
---|
005 | 202208230916 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046638575|c196.000 VNĐ |
---|
039 | |a20240603105832|bvulh|c20230613180812|dvulh|y20210607164245|zdiepbnh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a616.5071|bH987 - B111 |
---|
100 | |aHuỳnh, Văn Bá |
---|
110 | |aTrường Đại học Y Dược Cần Thơ |
---|
245 | |aGiáo trình da liễu :|bDành cho sinh viên y đa khoa, y học dự phòng, y học cổ truyền, răng hàm mặt /|cHuỳnh Văn Bá |
---|
260 | |aH. :|bY học,|c2019 |
---|
300 | |a136 tr. ;|c27 cm. |
---|
520 | |aNội dung giáo trình gồm 04 chương: đại cương, bệnh da thường gặp, bệnh lây truyền qua đường tình dục, bệnh phong |
---|
653 | |aDa liễu |
---|
653 | |aY học |
---|
653 | |aY đa khoa |
---|
690 | |aDa Liễu (MD3267) |
---|
691 | |aRăng hàm mặt |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
691 | |aGeneral Health |
---|
691 | |aY học cổ truyền |
---|
852 | |aHIU 2|bKho sách chuyên ngành ĐS|j(2): 20103003-4 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2021/tháng 6/07062021d/24thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b17|c1|d9 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20103003
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
616.5071 H987 - B111
|
Y đa khoa
|
1
|
|
|
2
|
20103004
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
616.5071 H987 - B111
|
Y đa khoa
|
2
|
Hạn trả:19-01-2025
|
|
|
|
|
|