DDC 616.0754
Tác giả CN Nguyễn, Trung Kiên
Tác giả TT Đơn vị Huấn luyện kỹ năng trường Đại học Y Dược Cần Thơ
Nhan đề Tiền lâm sàng. Kỹ năng chuyên khoa cơ bản / T.2 : Nguyễn Trung Kiên, Nguyễn Minh Phương
Thông tin xuất bản H. : Y học, 2020
Mô tả vật lý 286 tr. ; 27 cm.
Tóm tắt Nội dung quyển sách cung cấp kiến thức cơ bản nhằm trang bị cho sinh viên một cách hệ thống những kỹ năng giao tiếp y khoa để thiết lập mối quan hệ tốt giữa thầy thuốc và bệnh nhân, quan hệ đồng nghiệp và lãnh đạo, kỹ năng tư vấn tăng cường sự tuân thủ của bệnh nhân,...
Từ khóa tự do Tiền lâm sàng
Từ khóa tự do Giáo trình
Môn học Tiền Lâm Sàng 2 (MD3243)
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Minh Phương
Địa chỉ HIU 2Kho sách chuyên ngành ĐS(2): 20103005-6
000 00000nam#a2200000ui#4500
00118525
00214
004C3C7CEAB-567C-48D5-B57F-3D4CB9DD5A7D
005202406050805
008081223s2020 vm| vie
0091 0
020 |a9786046644415|c185.000 VNĐ
039|a20240605080617|bvulh|c20240605080524|dvulh|y20210607171435|zdiepbnh
040 |aĐHQT Hồng Bàng
041 |avie
044 |avm
082 |a616.0754 |bN576 - P577
100 |aNguyễn, Trung Kiên
110|aĐơn vị Huấn luyện kỹ năng trường Đại học Y Dược Cần Thơ
245 |aTiền lâm sàng. |nT.2 : |bKỹ năng chuyên khoa cơ bản / |cNguyễn Trung Kiên, Nguyễn Minh Phương
260 |aH. : |bY học, |c2020
300 |a286 tr. ; |c27 cm.
520 |aNội dung quyển sách cung cấp kiến thức cơ bản nhằm trang bị cho sinh viên một cách hệ thống những kỹ năng giao tiếp y khoa để thiết lập mối quan hệ tốt giữa thầy thuốc và bệnh nhân, quan hệ đồng nghiệp và lãnh đạo, kỹ năng tư vấn tăng cường sự tuân thủ của bệnh nhân,...
653 |aTiền lâm sàng
653 |aGiáo trình
690|aTiền Lâm Sàng 2 (MD3243)
691|aY đa khoa
691|aGeneral Health
700 |aNguyễn, Minh Phương
852|aHIU 2|bKho sách chuyên ngành ĐS|j(2): 20103005-6
8561|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2021/tháng 6/07062021d/26thumbimage.jpg
890|a2|b9|c1|d10
Dòng Mã vạch Item Location Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 20103005 Kho sách chuyên ngành ĐS 616.0754 N576 - P577 Y đa khoa 1 Hạn trả:19-07-2024
2 20103006 Kho sách chuyên ngành ĐS 616.0754 N576 - P577 Y đa khoa 2