![](http://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2021/tháng 6/07062021d/28thumbimage.jpg)
DDC
| 617.07 |
Tác giả CN
| Phạm, Văn Lình |
Nhan đề
| Ngoại bệnh lý. Sách đào tạo bác sĩ đa khoa / T.2 : Phạm Văn Lình |
Thông tin xuất bản
| H. : Y học, 2008 |
Mô tả vật lý
| 354 tr. ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Gồm những kiến thức cơ bản ngoại khoa về tiêu hoá, gan mật, nhi khoa. Nguyên nhân và cơ chế bệnh sinh, triệu chứng chẩn đoán và phương pháp điều trị |
Từ khóa tự do
| Nhi khoa |
Từ khóa tự do
| Bệnh hệ tiêu hóa |
Từ khóa tự do
| Chẩn đoán |
Từ khóa tự do
| Y đa khoa |
Môn học
| TT định hướng cơ bản chuyên khoa Ngoại MD3340 |
Địa chỉ
| HIU 2Kho sách chuyên ngành ĐS(1): 20103008 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 18527 |
---|
002 | 14 |
---|
004 | B417B479-EE79-4565-8B1D-09F2A63AD62A |
---|
005 | 202406050857 |
---|
008 | 081223s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c79.000 VNĐ |
---|
039 | |a20240605090108|bvulh|c20240605085802|dvulh|y20210607172857|zdiepbnh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a617.07|bP534 - L755 |
---|
100 | |aPhạm, Văn Lình |
---|
245 | |aNgoại bệnh lý. |nT.2 : |b Sách đào tạo bác sĩ đa khoa / |cPhạm Văn Lình |
---|
260 | |aH. : |bY học, |c2008 |
---|
300 | |a354 tr. ; |c27 cm. |
---|
520 | |aGồm những kiến thức cơ bản ngoại khoa về tiêu hoá, gan mật, nhi khoa. Nguyên nhân và cơ chế bệnh sinh, triệu chứng chẩn đoán và phương pháp điều trị |
---|
653 | |aNhi khoa |
---|
653 | |aBệnh hệ tiêu hóa |
---|
653 | |aChẩn đoán |
---|
653 | |aY đa khoa |
---|
690 | |aTT định hướng cơ bản chuyên khoa Ngoại MD3340 |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
691 | |aGeneral Health |
---|
691 | |aVật lý trị liệu - phục hồi chức năng |
---|
852 | |aHIU 2|bKho sách chuyên ngành ĐS|j(1): 20103008 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2021/tháng 6/07062021d/28thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b13|c1|d4 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20103008
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
617.07 P534 - L755
|
Y đa khoa
|
1
|
|
|
|
|
|
|