DDC
| 616.0754 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Trung Kiên |
Tác giả TT
| Đơn vị Huấn luyện kỹ năng trường Đại học Y Dược Cần Thơ |
Nhan đề
| Tiền lâm sàng. Kỹ năng chuyên khoa cơ bản / T.1 : Nguyễn Trung Kiên, Nguyễn Thị Diễm |
Thông tin xuất bản
| H. : Y học, 2019 |
Mô tả vật lý
| 236 tr. ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Nội dung quyển sách cung cấp kiến thức cơ bản nhằm trang bị cho sinh viên một cách hệ thống những kỹ năng giao tiếp y khoa để thiết lập mối quan hệ tốt giữa thầy thuốc và bệnh nhân, quan hệ đồng nghiệp và lãnh đạo, kỹ năng tư vấn tăng cường sự tuân thủ của bệnh nhân,... |
Từ khóa tự do
| Tiền lâm sàng |
Môn học
| Tiền lâm sàng 1 (MD3242) |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Diễm |
Địa chỉ
| HIU 2Kho sách chuyên ngành ĐS(2): 20103009-10 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 18528 |
---|
002 | 15 |
---|
004 | CF21DAE8-FCBA-4E4C-8960-032D9266A4E0 |
---|
005 | 202204291403 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046639671|c150.000 VNĐ |
---|
039 | |a20240604145354|bvulh|c20230613182605|dvulh|y20210609081236|zdiepbnh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a616.0754 |bN576 - P577 |
---|
100 | |aNguyễn, Trung Kiên |
---|
110 | |aĐơn vị Huấn luyện kỹ năng trường Đại học Y Dược Cần Thơ |
---|
245 | |aTiền lâm sàng. |nT.1 : |bKỹ năng chuyên khoa cơ bản / |cNguyễn Trung Kiên, Nguyễn Thị Diễm |
---|
260 | |aH. : |bY học, |c2019 |
---|
300 | |a236 tr. ; |c27 cm. |
---|
520 | |aNội dung quyển sách cung cấp kiến thức cơ bản nhằm trang bị cho sinh viên một cách hệ thống những kỹ năng giao tiếp y khoa để thiết lập mối quan hệ tốt giữa thầy thuốc và bệnh nhân, quan hệ đồng nghiệp và lãnh đạo, kỹ năng tư vấn tăng cường sự tuân thủ của bệnh nhân,... |
---|
653 | |aTiền lâm sàng |
---|
690 | |aTiền lâm sàng 1 (MD3242) |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
691 | |aGeneral Health |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Diễm |
---|
852 | |aHIU 2|bKho sách chuyên ngành ĐS|j(2): 20103009-10 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2021/tháng 6/09062021d/1thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b18|c1|d36 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20103009
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
616.0754 N576 - P577
|
Y đa khoa
|
1
|
|
|
2
|
20103010
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
616.0754 N576 - P577
|
Y đa khoa
|
2
|
|
|
|
|
|
|