 |
DDC
| 610.34 | |
Tác giả CN
| Nguyễn, Trung Kiên | |
Tác giả TT
| Bộ môn Y học gia đình Trường Đại học Y Dược Cần Thơ | |
Nhan đề
| Giáo trình y học gia đình : Dành cho sinh viên y đa khoa, y học dự phòng, y tế công cộng / Nguyễn Trung Kiên, Thái Thị Ngọc Thúy | |
Thông tin xuất bản
| H. :Y học,2021 | |
Mô tả vật lý
| 117 tr. ;27 cm. | |
Tóm tắt
| Nội dung giáo trình gồm 7 bài chia thành 4 nhóm nội dung: tổng quan về các nguyên lý chính cuat chăm sóc sức khỏe theo y học gia đình, hướng dẫn cách tiếp cận bệnh nhân theo y học gia đình, hướng dẫn cách lọc bệnh trong những tình huống cấp cứu, khám tầm soát bệnh | |
Từ khóa tự do
| Giáo trình | |
Từ khóa tự do
| Y học gia đình | |
Từ khóa tự do
| Dược | |
Từ khóa tự do
| Điều dưỡng | |
Tác giả(bs) CN
| Thái, Thị Ngọc Thúy | |
Địa chỉ
| HIU 2Kho sách chuyên ngành ĐS(2): 20103011-2 |
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 18529 |
|---|
| 002 | 19 |
|---|
| 004 | AD77D718-2401-442E-97D9-5660EEE89FC1 |
|---|
| 005 | 202206011453 |
|---|
| 008 | 081223s2021 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9786046647881|c70.000 VNĐ |
|---|
| 039 | |a20230619150739|bvulh|c20230613185831|dvulh|y20210609082214|zdiepbnh |
|---|
| 040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a610.34|bN576 - K473 |
|---|
| 100 | |aNguyễn, Trung Kiên |
|---|
| 110 | |aBộ môn Y học gia đình Trường Đại học Y Dược Cần Thơ |
|---|
| 245 | |aGiáo trình y học gia đình :|bDành cho sinh viên y đa khoa, y học dự phòng, y tế công cộng /|cNguyễn Trung Kiên, Thái Thị Ngọc Thúy |
|---|
| 260 | |aH. :|bY học,|c2021 |
|---|
| 300 | |a117 tr. ;|c27 cm. |
|---|
| 520 | |aNội dung giáo trình gồm 7 bài chia thành 4 nhóm nội dung: tổng quan về các nguyên lý chính cuat chăm sóc sức khỏe theo y học gia đình, hướng dẫn cách tiếp cận bệnh nhân theo y học gia đình, hướng dẫn cách lọc bệnh trong những tình huống cấp cứu, khám tầm soát bệnh |
|---|
| 653 | |aGiáo trình |
|---|
| 653 | |aY học gia đình |
|---|
| 653 | |aDược |
|---|
| 653 | |aĐiều dưỡng |
|---|
| 691 | |aDược |
|---|
| 691 | |aPharmacology |
|---|
| 691 | |aY đa khoa |
|---|
| 691 | |aGeneral Health |
|---|
| 691 | |aĐiều dưỡng |
|---|
| 691 | |aNursing |
|---|
| 700 | |aThái, Thị Ngọc Thúy |
|---|
| 852 | |aHIU 2|bKho sách chuyên ngành ĐS|j(2): 20103011-2 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2021/tháng 6/09062021d/2thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a2|b1|c1|d9 |
|---|
| |
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
20103011
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
610.34 N576 - K473
|
Y đa khoa
|
1
|
|
|
|
|
2
|
20103012
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
610.34 N576 - K473
|
Y đa khoa
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|