DDC
| 617.51 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Triều Việt |
Tác giả TT
| Bộ môn Tai Mũi Họng Trường Đại học Y dược Cần Thơ |
Nhan đề
| Giáo trình tai mũi họng : Dành cho sinh viên y đa khoa, răng hàm mặt, y học dự phòng / Nguyễn Triều Việt, Dương Hữu Nghị |
Thông tin xuất bản
| H. : Y học, 2019 |
Mô tả vật lý
| 153 tr. ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Nội dung quyển giáo trình được sắp xếp theo 3 chương: đại cương, các bệnh tai mũi họng thường gặp và các cấp cứu tai mũi họng |
Từ khóa tự do
| Tai mũi họng |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Răng hàm mặt |
Tác giả(bs) CN
| Dương, Hữu Nghị |
Địa chỉ
| HIU 2Kho sách chuyên ngành ĐS(2): 20103013-4 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 18530 |
---|
002 | 14 |
---|
004 | F7A1E8BA-946D-4E36-9C87-63CB3758112D |
---|
005 | 202206011033 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046639602|c95.000 VNĐ |
---|
039 | |a20230613180824|bvulh|c20220601103401|dvulh|y20210609082821|zdiepbnh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a617.51|bN576 - V666 |
---|
100 | |aNguyễn, Triều Việt |
---|
110 | |aBộ môn Tai Mũi Họng Trường Đại học Y dược Cần Thơ |
---|
245 | |aGiáo trình tai mũi họng : |bDành cho sinh viên y đa khoa, răng hàm mặt, y học dự phòng / |cNguyễn Triều Việt, Dương Hữu Nghị |
---|
260 | |aH. : |bY học, |c2019 |
---|
300 | |a153 tr. ; |c27 cm. |
---|
520 | |aNội dung quyển giáo trình được sắp xếp theo 3 chương: đại cương, các bệnh tai mũi họng thường gặp và các cấp cứu tai mũi họng |
---|
653 | |aTai mũi họng |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aRăng hàm mặt |
---|
691 | |aRăng hàm mặt |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
691 | |aGeneral Health |
---|
700 | |aDương, Hữu Nghị |
---|
852 | |aHIU 2|bKho sách chuyên ngành ĐS|j(2): 20103013-4 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2021/tháng 6/09062021d/3thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c1|d3 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20103013
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
617.51 N576 - V666
|
Y đa khoa
|
1
|
|
|
2
|
20103014
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
617.51 N576 - V666
|
Y đa khoa
|
2
|
|
|
|
|
|
|