DDC
| 616 |
Tác giả CN
| Ngô, Văn Truyền |
Tác giả TT
| Trường Đại học Y dược Cần Thơ |
Nhan đề
| Nội khoa cơ sở. Dành cho đào tạo: Y đa khoa / T.2 : Ngô Văn Truyền, Nguyễn Như Nghĩa |
Thông tin xuất bản
| H. : Y học, 2019 |
Mô tả vật lý
| 155 tr. ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Giáo trình Nội khoa cơ sở mô tả và phân tích triệu chứng học cơ năng và thực thể của các bệnh lý thường gặp trên lâm sàng, cung cấp những nội dung cơ bản cho tất cả sinh viên học thực hành lâm sàng |
Từ khóa tự do
| Nội khoa |
Từ khóa tự do
| Y đa khoa |
Môn học
| Nội Cơ Sở 2 (MD3245) |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Như Nghĩa |
Địa chỉ
| HIU 2Kho sách chuyên ngành ĐS(2): 20103017-8 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 18532 |
---|
002 | 14 |
---|
004 | 32C91DA4-3D44-4291-8485-85573A114B48 |
---|
005 | 202406041047 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046639817|c85.000 VNĐ |
---|
039 | |a20240604104853|bvulh|c20240604104742|dvulh|y20210609084024|zdiepbnh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a616|bN576 - T874 |
---|
100 | |aNgô, Văn Truyền |
---|
110 | |aTrường Đại học Y dược Cần Thơ |
---|
245 | |aNội khoa cơ sở. |nT.2 : |bDành cho đào tạo: Y đa khoa / |cNgô Văn Truyền, Nguyễn Như Nghĩa |
---|
260 | |aH. : |bY học, |c2019 |
---|
300 | |a155 tr. ; |c27 cm. |
---|
520 | |aGiáo trình Nội khoa cơ sở mô tả và phân tích triệu chứng học cơ năng và thực thể của các bệnh lý thường gặp trên lâm sàng, cung cấp những nội dung cơ bản cho tất cả sinh viên học thực hành lâm sàng |
---|
653 | |aNội khoa |
---|
653 | |aY đa khoa |
---|
690 | |aNội Cơ Sở 2 (MD3245) |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
691 | |aGeneral Health |
---|
700 | |aNguyễn, Như Nghĩa |
---|
852 | |aHIU 2|bKho sách chuyên ngành ĐS|j(2): 20103017-8 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2021/tháng 6/09062021d/5thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b13|c1|d3 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20103017
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
616 N576 - T874
|
Y đa khoa
|
1
|
|
|
2
|
20103018
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
616 N576 - T874
|
Y đa khoa
|
2
|
|
|
|
|
|
|