|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 18534 |
---|
002 | 19 |
---|
004 | 28C916C5-5E24-4C15-A33D-30C7135F0754 |
---|
005 | 202303240930 |
---|
008 | 081223s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c35.000 VNĐ |
---|
039 | |a20250111100452|bvulh|c20250111095313|dvulh|y20210609085413|zdiepbnh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a610.72|bP534 - L755 |
---|
100 | |aPhạm. Văn Lình |
---|
245 | |aPhương pháp nghiên cứu Khoa học sức khỏe /|cPhạm Văn Lình |
---|
260 | |aHuế :|bĐại học Huế,|c2008 |
---|
300 | |a215 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aSách gồm 20 bài được biên soạn để giảng dạy cho học viên sau đại học ngành Y dược học. Sách giới thiệu về đại cương vềnghiên cứu khoa học, các phương pháp nghiên cứu khoa học sức khỏe, các bước tiến hành và viết báo cáo một đề tài nghiên cứu y học. |
---|
653 | |aPhương pháp nghiên cứu |
---|
653 | |aKhoa học sức khỏe |
---|
653 | |aNghiên cứu y học |
---|
653 | |aDược |
---|
653 | |aĐiều dưỡng |
---|
690 | |aPhương pháp nghiên cứu khoa học sức khỏe (RH2029) |
---|
690 | |aPhương Pháp Nghiên Cứu Khoa Học Sức Khỏe (MD1030) |
---|
690 | |aThực tập cộng đồng (MD3326) |
---|
690 | |aThực Hành Nghiên Cứu Răng Hàm Mặt 1 (OS3271) |
---|
690 | |aThực Hành Nghiên Cứu Răng Hàm Mặt 2 (OS3272) |
---|
690 | |aPhương Pháp Nghiên Cứu Khoa Học Sức Khỏe OS3106 |
---|
691 | |aDược |
---|
691 | |aCKII Dược lý và Dược lâm sàng |
---|
691 | |aĐiều dưỡng |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
691 | |aKỹ thuật xét nghiệm y học |
---|
691 | |aY học cổ truyền |
---|
691 | |aRăng hàm mặt |
---|
691 | |aVật lý trị liệu - phục hồi chức năng |
---|
691 | |aGeneral Health |
---|
691 | |aNursing |
---|
691 | |aPharmacology |
---|
691 | |aCKII Tổ chức quản lý dược |
---|
852 | |aHIU 2|bKho sách chuyên ngành ĐS|j(1): 20103021 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2021/tháng 6/09062021d/7thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b4|c1|d4 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20103021
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
610.72 P534 - L755
|
Y đa khoa
|
1
|
|
|
|
|
|
|