| |
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
|---|
| 001 | 18539 |
|---|
| 002 | 41 |
|---|
| 004 | 28890456-5A4D-4CF0-8DE9-E7822C70808E |
|---|
| 005 | 202201121504 |
|---|
| 008 | 220112s2018 vm eng |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9781475463729|c2.420.000 VNĐ |
|---|
| 039 | |a20220114095323|bvulh|c20220114095017|dvulh|y20210609094609|zdiepbnh |
|---|
| 040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
|---|
| 041 | |aeng |
|---|
| 044 | |aenk |
|---|
| 082 | |a346.730437|bG146 - F487 |
|---|
| 100 | |aGalaty, Fillmore W |
|---|
| 245 | |aModern real estate practice /|cFillmore W. Galaty, Wellington J. Allaway, Robert C. Kyle |
|---|
| 260 | |aChicago :|bReal Estate Education Co.,|c2018 |
|---|
| 300 | |a556 tr. ;|c28 cm. |
|---|
| 653 | |aReal estate business |
|---|
| 653 | |aReal property |
|---|
| 653 | |aVendors and purchaser |
|---|
| 653 | |aKế toán |
|---|
| 653 | |aTài chính ngân hàng |
|---|
| 691 | |aTài chính ngân hàng |
|---|
| 691 | |aKế toán |
|---|
| 691 | |aTài chính ngân hàng |
|---|
| 700 | |aAllaway, Wellington J |
|---|
| 852 | |aHIU 1|bKho sách ngoại văn|j(1): 10119919 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2021/tháng 6/09062021d/12.jpgthumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a1|b0|c1|d1 |
|---|
| |
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
10119919
|
Kho sách ngoại văn
|
346.730437 G146 - F487
|
Tài chính ngân hàng
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|