|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 18769 |
---|
002 | 42 |
---|
004 | 7C498110-2E6D-4F90-A461-E0C86F8F63C1 |
---|
005 | 202201041334 |
---|
008 | 220104s2021 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9789814922838|c2.797.000 VNĐ |
---|
039 | |a20241023191804|bvulh|c20240226182538|dvulh|y20211221164058|zdiepbnh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | |a658.5|bC881 - J653 |
---|
100 | |aCoyle, John J |
---|
245 | |aSupply chain management :|ba logistics perspective /|cJohn J. Coyle, C. John Langley |
---|
260 | |aAustralia :|bCengage Learning,|c2021 |
---|
300 | |a628 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | |aLogistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
---|
653 | |ausiness logistics |
---|
690 | |aLogistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
---|
691 | |aLogistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
---|
691 | |aLogistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
---|
700 | |aLangley, C. John |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách ngoại văn|j(1): 10119967 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2021/tháng 12/21122021d/7thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c1|d1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
10119967
|
Kho sách ngoại văn
|
658.5 C881 - J653
|
Logistics
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|