|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 18787 |
---|
002 | 43 |
---|
004 | 39C84ED7-10FD-4091-B475-A6997312F598 |
---|
005 | 202112230833 |
---|
008 | 211223s2009 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780470083536|c6.410.000 VNĐ |
---|
039 | |a20241023191807|bvulh|y20211223083333|zdiepbnh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |aeng |
---|
082 | |a620.001171|bS129 - A562 |
---|
100 | |aSage, Andrew P |
---|
245 | |aHandbook of systems engineering and management /|cAndrew P. Sage, William B. Rouse |
---|
250 | |aSecond Edition |
---|
260 | |aHoboken, N.J. :|bJohn Wiley & Sons,|c2009 |
---|
300 | |a1476 tr. ;|c26 cm. |
---|
653 | |aLogistics và quản lý chuỗi cung ứng |
---|
653 | |aSystems engineering |
---|
653 | |aIndustrial management |
---|
690 | |aLogistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
---|
691 | |aLogistics và quản lý chuỗi cung ứng |
---|
700 | |aRouse, William B |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách ngoại văn|j(1): 10119968 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2021/tháng 12/23122021d/1thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
10119968
|
Kho sách ngoại văn
|
620.001171 S129 - A562
|
Logistics
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào