|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 18887 |
---|
002 | 17 |
---|
004 | E40384AF-0C26-40D9-BAAC-DDE629DE0D7A |
---|
005 | 202112251038 |
---|
008 | 211225s2016 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781617110658|c4.316.000 VNĐ |
---|
039 | |y20211225103819|ztamnt |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | |a618.92|bR129 - M369 |
---|
100 | |aRahlin, Mary |
---|
245 | |aPhysical therapy for children with cerebral palsy : |ban evidence-based approach / |cMary Rahlin |
---|
260 | |aThorofare, NJ : |bSLACK Incorporated, |c2016 |
---|
300 | |a446 tr. ; |c29 cm. |
---|
653 | |aevidence-based approach |
---|
653 | |aPhysical therapy |
---|
653 | |aVật lý trị liệu - Phục hồi chức năng |
---|
691 | |aVật lý trị liệu - Phục hồi chức năng |
---|
700 | |aRahlin, Mary |
---|
852 | |aHIU 2|bKho sách ngoại văn ĐS|j(1): 20200404 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2021/tháng 12/2512tam/09thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20200404
|
Kho sách ngoại văn ĐS
|
618.92 R129 - M369
|
Kỹ thuật phục hồi chức năng
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào