![](http://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2021/tháng 10/2110 v/2thumbimage.jpg)
DDC
| 492.99 |
DDC
| |
Tác giả CN
| 眞舩拓子, 杉本正子 編 |
Nhan đề
| ナースのための地域看護概論 : 在宅看護へのかけはし / 眞舩拓子, 杉本正子 編 |
Thông tin xuất bản
| 東京都千代田区九段北一丁目十二番十四号 : 廣川恒男, 平成十二年 |
Mô tả vật lý
| 296ページ |
Tóm tắt
| Tài liệu nghiên cứu về ngành điều dưỡng cũng như phúc lợi xã hội Nhật Bản |
Từ khóa tự do
| Tiếng Nhật |
Từ khóa tự do
| Điều dưỡng |
Từ khóa tự do
| Phúc lợi xã hội |
Môn học
| Nhật Bản học |
Tác giả(bs) CN
| 杉本正子 |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách Nhật Bản(1): 10200048 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 189 |
---|
002 | 10 |
---|
004 | 7C0D217B-711C-4335-87FB-39B0DED23D50 |
---|
005 | 202110210838 |
---|
008 | 211012s0000 ja jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4-902085-23-2|c1900円 |
---|
039 | |a20230613190138|bvulh|c20211021083823|dvulh|y20171027161356|zhoaitm |
---|
041 | |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | |a492.99 |
---|
082 | |bS841 - H136 |
---|
100 | |a眞舩拓子, 杉本正子 編 |
---|
245 | |aナースのための地域看護概論 : 在宅看護へのかけはし / |c眞舩拓子, 杉本正子 編 |
---|
260 | |a東京都千代田区九段北一丁目十二番十四号 : |b廣川恒男, |c平成十二年 |
---|
300 | |a296ページ |
---|
520 | |aTài liệu nghiên cứu về ngành điều dưỡng cũng như phúc lợi xã hội Nhật Bản |
---|
653 | |a Tiếng Nhật |
---|
653 | |a Điều dưỡng |
---|
653 | |aPhúc lợi xã hội |
---|
690 | |aNhật Bản học |
---|
691 | |aNursing |
---|
691 | |aNhật Bản học |
---|
692 | |aNhật Bản học |
---|
700 | |a杉本正子 |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách Nhật Bản|j(1): 10200048 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2021/tháng 10/2110 v/2thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10200048
|
Kho sách Nhật Bản
|
492.99 S841 - H136
|
Sách Nhật Bản
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào