DDC
| 612.64 |
Tác giả CN
| Sadler, T. W. |
Nhan đề
| Langman's medical embryology / T. W. Sadler |
Lần xuất bản
| 14th edition |
Thông tin xuất bản
| UK :Wolters Kluwer,2019 |
Mô tả vật lý
| 429 tr. ;cm. |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật xét nghiệm y học |
Môn học
| Mô Phôi (MD2258) |
Địa chỉ
| HIU 2Kho sách ngoại văn ĐS(3): 20200454-6 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 18906 |
---|
002 | 15 |
---|
004 | BC9BABFD-CDA4-42BD-850B-0B5B291F8113 |
---|
005 | 202206011211 |
---|
008 | 211225s2019 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c2.301.000 VNĐ |
---|
039 | |a20240603162841|bvulh|c20231016163858|dvulh|y20211225150352|zvulh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a612.64|bS126 - T111 |
---|
100 | |aSadler, T. W. |
---|
245 | |aLangman's medical embryology /|cT. W. Sadler |
---|
250 | |a14th edition |
---|
260 | |aUK :|bWolters Kluwer,|c2019 |
---|
300 | |a429 tr. ;|ccm. |
---|
653 | |aKỹ thuật xét nghiệm y học |
---|
690 | |aMô Phôi (MD2258) |
---|
691 | |aKỹ thuật xét nghiệm y học |
---|
691 | |aRăng hàm mặt |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
691 | |aGeneral Health |
---|
852 | |aHIU 2|bKho sách ngoại văn ĐS|j(3): 20200454-6 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2021/tháng 12/25v/10thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b5|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20200455
|
Kho sách ngoại văn ĐS
|
612.64 S126 - T111
|
Y đa khoa
|
2
|
|
|
2
|
20200456
|
Kho sách ngoại văn ĐS
|
612.64 S126 - T111
|
Y đa khoa
|
3
|
|
|
3
|
20200454
|
Kho sách ngoại văn ĐS
|
612.64 S126 - T111
|
Y đa khoa
|
1
|
|
|
|
|
|
|