|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 18917 |
---|
002 | 43 |
---|
004 | D0969CBF-6DCC-4FE9-87D9-5530ADED8D63 |
---|
005 | 202112251653 |
---|
008 | 211225s2020 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781260547825|c830.000 VNĐ |
---|
039 | |a20241023191812|bvulh|c20240226182542|dvulh|y20211225165340|ztamnt |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | |a658.7|bB786 - D675 |
---|
100 | |aBowersox, Donald J |
---|
245 | |aSupply chain logistics management /|cDonald J. Bowersox, David J. Closs, M. Bixby Cooper |
---|
250 | |aFifth Edition |
---|
260 | |aNew York :|bMcGraw Hill Education,|c2020 |
---|
300 | |a462 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | |aQuản lý hàng hóa |
---|
653 | |aQuản lý Logistics |
---|
653 | |aChuỗi cung ứng |
---|
653 | |aLogistics và quản lý chuỗi cung ứng |
---|
690 | |aLogistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
---|
691 | |aLogistics và quản lý chuỗi cung ứng |
---|
691 | |aLogistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
---|
700 | |aCloss, David J |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách ngoại văn|j(1): 10120041 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 10/161019d/9thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c1|d4 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
10120041
|
Kho sách ngoại văn
|
658.7 B786 - D675
|
Logistics
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|