|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 18929 |
---|
002 | 42 |
---|
004 | E74475C5-9F72-4E4C-BD22-E6D91E2297F4 |
---|
005 | 202112260851 |
---|
008 | 211226s2014 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781292025971|c566.000 VNĐ |
---|
039 | |a20241023191818|bvulh|c20240226182511|dvulh|y20211226085103|zdiepbnh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a620.0011|bB639 - B468 |
---|
100 | |aBenjamin S, Blanchard |
---|
245 | |aSystems engineering and analysis /|cBlanchard Benjamin S, Wolter J. Fabrycky |
---|
250 | |aFifth Edition |
---|
260 | |aHarlow :|bPearson,|c2014 |
---|
300 | |a838 tr. ;|c29 cm. |
---|
653 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
653 | |aLogistics và quản lý chuỗi cung ứng |
---|
653 | |aSystems engineering |
---|
653 | |aAnalysis |
---|
690 | |aLogistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
---|
691 | |aLogistics và quản lý chuỗi cung ứng |
---|
691 | |aLogistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
---|
700 | |aFabrycky, Wolter J |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách ngoại văn|j(1): 10120050 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2021/tháng 12/2612d/2thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
10120050
|
Kho sách ngoại văn
|
620.0011 B639 - B468
|
Logistics
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào