| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 18944 |
|---|
| 002 | 15 |
|---|
| 004 | 27299116-7984-4768-A879-F46BF3338D4B |
|---|
| 005 | 202206011528 |
|---|
| 008 | 211226s2021 vm eng |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9781264269280|c1.085.000 VNĐ |
|---|
| 039 | |a20240603162900|bvulh|c20230613182016|dvulh|y20211226103539|zdiepbnh |
|---|
| 040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
|---|
| 041 | |aeng |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a611.018|bM578 - A628 |
|---|
| 100 | |aAnthony L. Mescher |
|---|
| 245 | |aJunqueira's basic histology :|bText and Atlas /|cMescher, Anthony L. |
|---|
| 250 | |aSixteenth Edition |
|---|
| 260 | |aNew York :|bMcGramw Hill,|c2021 |
|---|
| 300 | |a563 tr. ;|c28 cm. |
|---|
| 653 | |aRăng hàm mặt |
|---|
| 653 | |aJunqueira's basis histology |
|---|
| 653 | |aText and Atlas |
|---|
| 690 | |aMô Phôi (MD2258) |
|---|
| 691 | |aRăng hàm mặt |
|---|
| 691 | |aY đa khoa |
|---|
| 691 | |aGeneral Health |
|---|
| 691 | |aKỹ thuật xét nghiệm y học |
|---|
| 852 | |aHIU 2|bKho sách ngoại văn ĐS|j(4): 20200417, 20200457-9 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2021/tháng 12/2612d/10thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a4|b8|c1|d2 |
|---|
| |
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
20200417
|
Kho sách ngoại văn ĐS
|
611.018 M578 - A628
|
Y đa khoa
|
1
|
|
|
|
|
2
|
20200457
|
Kho sách ngoại văn ĐS
|
611.018 M578 - A628
|
Y đa khoa
|
2
|
|
|
|
|
3
|
20200458
|
Kho sách ngoại văn ĐS
|
611.018 M578 - A628
|
Y đa khoa
|
3
|
|
|
|
|
4
|
20200459
|
Kho sách ngoại văn ĐS
|
611.018 M578 - A628
|
Y đa khoa
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|