| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 18952 |
|---|
| 002 | 16 |
|---|
| 004 | BFE99DF2-8975-4AD7-8892-95F7EF6E9CAF |
|---|
| 005 | 202210200858 |
|---|
| 008 | 211226s2018 vm eng |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9780323393706|c2.422.000 VNĐ |
|---|
| 039 | |a20240601115139|bvulh|c20240601104311|dvulh|y20211226111824|zdiepbnh |
|---|
| 040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
|---|
| 041 | |aeng |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a616.706515|bG433 - C475 |
|---|
| 100 | |aGiangarra, Charles E |
|---|
| 245 | |aClinical orthopaedic rehabilitation :|ba team approach /|cCharles E. Giangarra, Robert C. Manske, S. Brent Brotzman |
|---|
| 250 | |aFourth Edition |
|---|
| 260 | |aPhiladelphia :|bElsevier,|c2018 |
|---|
| 300 | |a618 tr. ;|c28 cm. |
|---|
| 653 | |aClinical orthopaedic rehabilitation |
|---|
| 690 | |aBệnh lý và VLTL hệ cơ – xương 1 |
|---|
| 690 | |aVật lý trị liệu hệ thần kinh - cơ nâng cao |
|---|
| 690 | |aThực tập lâm sàng 1 (RH3018) |
|---|
| 690 | |aThực tập lâm sàng 2 (RH3019) |
|---|
| 690 | |aThực tập lâm sàng 3 (RH3020) |
|---|
| 690 | |aThực tập lâm sàng 4 (RH3021) |
|---|
| 690 | |aKỹ thuật di động khớp nâng cao (RH3087) |
|---|
| 690 | |aBệnh lý và VLTL hệ cơ – xương 2 |
|---|
| 691 | |aVật lý trị liệu - phục hồi chức năng |
|---|
| 852 | |aHIU 1|bKho sách ngoại văn|j(1): 10201482 |
|---|
| 852 | |aHIU 2|bKho sách ngoại văn ĐS|j(1): 20200421 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2021/tháng 12/2612d/14thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a2|b2|c1|d8 |
|---|
| |
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
20200421
|
Kho sách ngoại văn ĐS
|
616.706515 G433 - C475
|
Kỹ thuật phục hồi chức năng
|
1
|
|
|
|
|
2
|
10201482
|
Kho sách ngoại văn
|
616.706515 G433 - C475
|
Kỹ thuật phục hồi chức năng
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|