|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 18953 |
---|
002 | 15 |
---|
004 | EFAC78BE-5383-4A5D-90AE-964C7842DF1E |
---|
005 | 202210281526 |
---|
008 | 211226s2021 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780323597128|c3,174,000 VNĐ |
---|
039 | |a20240605162633|bvulh|c20240605154158|dvulh|y20211226112024|ztamnt |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | |a612|bG994 - A773 |
---|
100 | |aGuyton, Arthur C |
---|
245 | |aTextbook of medical physiology / |cArthur C Guyton |
---|
250 | |a14th edition |
---|
260 | |aCanada : |bElsevier, |c2021 |
---|
300 | |a1132 tr. ; |c29 cm. |
---|
653 | |aRăng hàm mặt |
---|
653 | |amedical physiology |
---|
690 | |aSinh lý (RH2011) |
---|
690 | |aPhụ Sản 1 (MD3255) |
---|
690 | |aPhụ Sản 2 (MD3256) |
---|
690 | |aPhụ Sản 3 (MD3257) |
---|
690 | |aSinh Lý 1 (MD2259) |
---|
690 | |aSinh Lý 2 (MD2260) |
---|
690 | |aSinh lý - Sinh lý răng miệng (OS2074) |
---|
690 | |aSinh Lý Bệnh – Miễn Dịch (OS2044) |
---|
691 | |aRăng hàm mặt |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
691 | |aGeneral Health |
---|
691 | |aVật lý trị liệu - phục hồi chức năng |
---|
700 | |aGuyton, Arthur C |
---|
852 | |aHIU 2|bKho sách ngoại văn ĐS|j(3): 20200423, 20200497-8 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2021/tháng 12/2612tam/10thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b3|c1|d11 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20200423
|
Kho sách ngoại văn ĐS
|
612 G994 - A773
|
Y đa khoa
|
1
|
|
|
2
|
20200497
|
Kho sách ngoại văn ĐS
|
612 G994 - A773
|
Y đa khoa
|
2
|
|
|
3
|
20200498
|
Kho sách ngoại văn ĐS
|
612 G994 - A773
|
Y đa khoa
|
3
|
|
|
|
|
|
|