| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 18957 |
|---|
| 002 | 15 |
|---|
| 004 | A0735AC3-484D-461D-9912-FC734F8429AE |
|---|
| 005 | 202212151102 |
|---|
| 008 | 211226s2018 vm eng |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9780323353175|c2.187.000 VNĐ |
|---|
| 039 | |a20240603132920|bvulh|c20230613182353|dvulh|y20211226114214|zdiepbnh |
|---|
| 040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
|---|
| 041 | |aeng |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a616.07|bR469 - V766 |
|---|
| 100 | |aKumar, Vinay |
|---|
| 245 | |aRobbins basic pathology /|cVinay Kumar, Abul K. Abbas, Jon C. Aster |
|---|
| 250 | |a10th edition |
|---|
| 260 | |aPhiladelphia :|bElsevier,|c2018 |
|---|
| 300 | |a935 tr. ;|c29 cm. |
|---|
| 653 | |aRăng hàm mặt |
|---|
| 653 | |aPathologic Processes |
|---|
| 690 | |aGiải phẫu bệnh (MD2264) |
|---|
| 691 | |aRăng hàm mặt |
|---|
| 691 | |aY đa khoa |
|---|
| 691 | |aGeneral Health |
|---|
| 700 | |aAbbas, Abul K |
|---|
| 852 | |aHIU 2|bKho sách ngoại văn ĐS|j(1): 20200424 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2021/tháng 12/2612d/16thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a1|b3|c1|d2 |
|---|
| |
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
20200424
|
Kho sách ngoại văn ĐS
|
616.07 R469 - V766
|
Y đa khoa
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|