|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 18960 |
---|
002 | 42 |
---|
004 | 8B3B108A-ED66-47A7-9D08-6C4363CA3CDD |
---|
005 | 202112261154 |
---|
008 | 211226s2020 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780357442036|c5,084,000 VNĐ |
---|
039 | |a20241023191824|bvulh|y20211226115447|zvulh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | |a658.4013|bE924 - J272 |
---|
100 | |aEvans, James R. |
---|
245 | |aManaging for quality and performance excellence /|cJames R. Evans, William M. Lindsay |
---|
250 | |a11th edition |
---|
260 | |aBoston :|bCengage Learning,|c2020 |
---|
300 | |a702 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | |aLogistics và quản lý chuỗi cung ứng |
---|
653 | |aTotal quality management |
---|
653 | |aQuality control |
---|
690 | |aLogistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
---|
691 | |aLogistics và quản lý chuỗi cung ứng |
---|
700 | |aLindsay, William M. |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách ngoại văn|j(1): 10120082 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2021/tháng 12/26v/7thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
10120082
|
Kho sách ngoại văn
|
658.4013 E924 - J272
|
Logistics
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|