| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 18966 |
|---|
| 002 | 15 |
|---|
| 004 | B1BAA27A-803E-4D6F-BA71-72C1B9C4126B |
|---|
| 005 | 202210281443 |
|---|
| 008 | 211226s2021 vm eng |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9781319228002|c7,266,000 VNĐ |
|---|
| 039 | |a20240603142110|bvulh|c20240531140053|dvulh|y20211226121915|ztamnt |
|---|
| 040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
|---|
| 041 | |aeng |
|---|
| 044 | |aenk |
|---|
| 082 | |a572|bN331 - D280 |
|---|
| 100 | |aNelson, David L |
|---|
| 245 | |aLehninger :|bprinciples of biochemistry /|cDavid L. Nelson, Michael M. Cox, Aaron A. Hoskins. |
|---|
| 250 | |aEighth edition |
|---|
| 260 | |aNew York :|bW. H. Freeman,|c2021 |
|---|
| 300 | |a1096 tr. ;|c26 cm. |
|---|
| 653 | |aKỹ thuật xét nghiệm y học |
|---|
| 653 | |aprinciples of biochemistry |
|---|
| 690 | |aHóa sinh (RH2013) |
|---|
| 690 | |aHóa Sinh (MD2261) |
|---|
| 691 | |aKỹ thuật xét nghiệm y học |
|---|
| 691 | |aVật lý trị liệu - phục hồi chức năng |
|---|
| 691 | |aY đa khoa |
|---|
| 691 | |aGeneral Health |
|---|
| 700 | |aNelson, David L |
|---|
| 852 | |aHIU 1|bKho sách ngoại văn|j(3): 10201538-40 |
|---|
| 852 | |aHIU 2|bKho sách ngoại văn ĐS|j(4): 20200426, 20200471-3 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2021/tháng 12/2612tam/14thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a7|b11|c2|d27 |
|---|
| |
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
20200426
|
Kho sách ngoại văn ĐS
|
572 N331 - D280
|
Y đa khoa
|
1
|
|
|
|
|
2
|
20200471
|
Kho sách ngoại văn ĐS
|
572 N331 - D280
|
Y đa khoa
|
2
|
|
|
|
|
3
|
20200472
|
Kho sách ngoại văn ĐS
|
572 N331 - D280
|
Y đa khoa
|
3
|
|
|
|
|
4
|
20200473
|
Kho sách ngoại văn ĐS
|
572 N331 - D280
|
Y đa khoa
|
4
|
|
|
|
|
5
|
10201538
|
Kho sách ngoại văn
|
572 N331 - D280
|
Y đa khoa
|
5
|
|
|
|
|
6
|
10201539
|
Kho sách ngoại văn
|
572 N331 - D280
|
Y đa khoa
|
6
|
|
|
|
|
7
|
10201540
|
Kho sách ngoại văn
|
572 N331 - D280
|
Y đa khoa
|
7
|
|
|
|
|
|
|
|