|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 18968 |
---|
002 | 42 |
---|
004 | BDE5801A-0ECE-468C-9F78-C71391B664C1 |
---|
005 | 202112261231 |
---|
008 | 211226s2018 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781292217659|c586.000 VNĐ |
---|
039 | |a20241023191826|bvulh|y20211226123119|zdiepbnh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a658.403|bR397 - B279 |
---|
100 | |aRender, Barry |
---|
245 | |aQuantitative analysis for management /|cBarry Render, Ralph M. Stair, Jr... |
---|
260 | |aHarlow :|bPearson,|c2018 |
---|
300 | |a597 tr. ;|c29 cm. |
---|
653 | |aOperations research |
---|
653 | |aLogistics và quản lý chuỗi cung ứng |
---|
653 | |aManagement science |
---|
690 | |aLogistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
---|
691 | |aLogistics và quản lý chuỗi cung ứng |
---|
700 | |aStair, Ralph M |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách ngoại văn|j(1): 10120085 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2021/tháng 12/2612d/19thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c1|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
10120085
|
Kho sách ngoại văn
|
658.403 R397 - B279
|
Logistics
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|