|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 190 |
---|
002 | 10 |
---|
004 | 3E433AA0-9B7E-4981-BB1A-0D1B1B4182C1 |
---|
005 | 202110201533 |
---|
008 | 211012s2005 ja jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4-86015-057-0|c2000円 |
---|
039 | |a20211020153331|btamnt|c20211012135940|dtamnt|y20171027161356|zhoaitm |
---|
041 | |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | |a369.4 |
---|
090 | |bE57-H565 |
---|
100 | |a相澤譲治 [ほか]編 |
---|
245 | |a保育士をめざす人のソーシャルワーク / |c相澤譲治、石井哲子、合津千香、小崎恭弘、杉山博昭、高井由越子、竹長イツ子、徳岡博巳、中川千恵美、橋本好市、波田埜英治、前田崇博、松平千佳、大和正克、山本眞利子 |
---|
260 | |a岐阜市東興町40番地第五澤田ビル : |bみらい株式会社, |c2005 |
---|
300 | |a190ページ |
---|
520 | |aTài liệu nghiên cứu về ngành điều dưỡng cũng như phúc lợi xã hội Nhật Bản |
---|
653 | |a Tiếng Nhật |
---|
653 | |a Điều dưỡng |
---|
653 | |aPhúc lợi xã hội |
---|
690 | |aNhật Bản học |
---|
691 | |aNhật Bản học |
---|
692 | |aNhật Bản học |
---|
700 | |a石井哲子;合津千香;小崎恭弘;杉山博昭;高井由越子;竹長イツ子;徳岡博巳;中川千恵美;橋本好市;波田埜英治;前田崇博;松平千佳;大和正克;山本眞利子 |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách Nhật Bản|j(1): 10200049 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2021/tháng 10/2010 tam/24thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10200049
|
Kho sách Nhật Bản
|
369.4 E57-H565
|
Sách Nhật Bản
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào