|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 19023 |
---|
002 | 15 |
---|
004 | 63162573-B739-4275-A35E-4D914D0F7E38 |
---|
005 | 202206010948 |
---|
008 | 220110s2021 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781260470109|c1.020.000 VNĐ |
---|
039 | |a20240606085722|bvulh|c20240603131254|dvulh|y20220110092636|zdiepbnh |
---|
040 | |aThư viện Đại học Quốc tế Hồng Bàng |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | |a615.1|bB548 - K199 |
---|
100 | |aKatzung, Bertram G. |
---|
245 | |aBasic & clinical pharmacology / |cBertram G. Katzung, Todd W. Vanderah |
---|
250 | |a15th Edition |
---|
260 | |a New York : |bMcGraw Hill, |c2021 |
---|
300 | |a1311 tr. ; |c28 cm. |
---|
653 | |aDược lý lâm sàng |
---|
653 | |aDược học |
---|
653 | |aDược lâm sàng |
---|
653 | |aDược |
---|
690 | |aDược học lâm sàng 1 |
---|
690 | |aDược Lý (MD2266) |
---|
690 | |aDược Lý (OS2071) |
---|
691 | |aDược |
---|
691 | |aRăng hàm mặt |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
691 | |aGeneral Health |
---|
691 | |aPharmacology |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách ngoại văn|j(3): 10201529-31 |
---|
852 | |aHIU 2|bKho sách ngoại văn ĐS|j(3): 20200468-70 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2022/tháng 1/10.011 d/3thumbimage.jpg |
---|
890 | |a6|b1|c1|d4 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20200468
|
Kho sách ngoại văn ĐS
|
615.1 B548 - K199
|
Y đa khoa
|
1
|
|
|
2
|
20200469
|
Kho sách ngoại văn ĐS
|
615.1 B548 - K199
|
Y đa khoa
|
2
|
|
|
3
|
20200470
|
Kho sách ngoại văn ĐS
|
615.1 B548 - K199
|
Y đa khoa
|
3
|
|
|
4
|
10201529
|
Kho sách ngoại văn
|
615.1 B548 - K199
|
Y đa khoa
|
4
|
|
|
5
|
10201530
|
Kho sách ngoại văn
|
615.1 B548 - K199
|
Y đa khoa
|
5
|
|
|
6
|
10201531
|
Kho sách ngoại văn
|
615.1 B548 - K199
|
Y đa khoa
|
6
|
|
|
|
|
|
|